Bệnh Alzheimer ở người cao tuổi đang trở thành vấn đề sức khỏe toàn cầu với tốc độ gia tăng đáng báo động. Nhận biết sớm các dấu hiệu cảnh báo không chỉ giúp can thiệp kịp thời mà còn cải thiện đáng kể chất lượng cuộc sống cho người bệnh và gia đình. Hiểu rõ về bệnh Alzheimer ở người cao tuổi sẽ tạo nền tảng vững chắc cho việc chăm sóc và điều trị hiệu quả.
1. Bệnh Alzheimer ở người cao tuổi là gì?
Bệnh Alzheimer là một dạng sa sút trí tuệ thoái hóa tiến triển, đặc trưng bởi sự tích tụ bất thường của protein beta-amyloid và tau trong não bộ. Khác với quá trình lão hóa tự nhiên, bệnh Alzheimer gây tổn thương nghiêm trọng đến tế bào thần kinh, dẫn đến suy giảm trí nhớ, khả năng tư duy và hành vi.
Theo Hiệp hội Alzheimer Quốc tế, khoảng 55 triệu người trên toàn thế giới đang sống chung với các dạng sa sút trí tuệ, trong đó Alzheimer chiếm 60-70% các trường hợp. 1 Tại Việt Nam, ước tính có khoảng 800.000 người mắc các dạng sa sút trí tuệ, phần lớn là người cao tuổi trên 65 tuổi.
Yếu tố tuổi tác đóng vai trò then chốt trong nguy cơ mắc bệnh. Nghiên cứu từ Tổ chức Y tế Thế giới cho thấy tỷ lệ mắc Alzheimer tăng gấp đôi sau mỗi 5 năm kể từ tuổi 65. Sự suy giảm tự nhiên của hệ thần kinh, kết hợp với các yếu tố di truyền và môi trường, khiến người cao tuổi trở thành nhóm dễ bị tổn thương nhất.

2. Dấu hiệu cảnh báo bệnh Alzheimer ở người cao tuổi
Nhận biết sớm các dấu hiệu của bệnh Alzheimer đóng vai trò quyết định trong việc can thiệp và làm chậm tiến triển bệnh. Nhiều gia đình thường nhầm lẫn giữa các biểu hiện sớm của bệnh với quá trình lão hóa tự nhiên, dẫn đến chẩn đoán muộn.
Theo Mayo Clinic, có 10 dấu hiệu cảnh báo chính mà người chăm sóc cần đặc biệt chú ý. 2 Mỗi dấu hiệu có thể xuất hiện ở mức độ khác nhau và không nhất thiết phải có đầy đủ tất cả để chẩn đoán bệnh.
- Suy giảm trí nhớ ảnh hưởng đến sinh hoạt hàng ngày: Quên thông tin vừa học, quên các sự kiện quan trọng, hỏi đi hỏi lại một câu chuyện. Đây là dấu hiệu nổi bật và thường bị nhầm lẫn với sự lão hóa thông thường. Người bệnh có thể quên tên người thân, địa chỉ nhà hoặc các kỹ năng cơ bản từng quen thuộc.
- Khó khăn trong lập kế hoạch hoặc giải quyết vấn đề: Gặp trở ngại khi quản lý tài chính, nấu ăn, hoặc làm theo công thức quen thuộc. Khó khăn trong việc tập trung và cần nhiều thời gian hơn để hoàn thành công việc. Việc tính toán đơn giản như chia hóa đơn hay theo dõi chi tiêu trở nên phức tạp.
- Nhầm lẫn về thời gian và không gian: Quên ngày, mùa, thời gian trong ngày. Có thể lạc đường ở những nơi quen thuộc và không nhớ mình đã đến đó bằng cách nào. Người bệnh có thể không biết mình đang ở đâu hoặc làm thế nào để về nhà.
- Khó khăn khi thực hiện các công việc quen thuộc: Gặp vấn đề trong việc hoàn thành các công việc hàng ngày mà trước đây họ có thể tự làm, ví dụ như lái xe, chơi trò chơi hoặc quản lý công việc tại nơi làm việc. Ngay cả những hoạt động đơn giản như pha cà phê cũng trở nên khó khăn.
- Gặp vấn đề về ngôn ngữ hoặc giao tiếp: Khó khăn trong việc tìm từ ngữ phù hợp khi nói hoặc viết. Có thể gọi nhầm tên đồ vật, lặp lại từ ngữ, hoặc khó theo kịp một cuộc trò chuyện. Từ vựng ngày càng hạn chế và câu nói trở nên đơn giản hơn.
- Thất lạc đồ đạc và mất khả năng tìm lại: Đặt đồ vật vào những nơi bất thường (ví dụ: bàn là trong tủ lạnh) và không thể nhớ lại các bước để tìm thấy chúng. Thường xuyên cáo buộc người khác lấy trộm đồ đạc của mình.
- Giảm khả năng phán đoán hoặc ra quyết định: Đưa ra những quyết định thiếu cân nhắc, ví dụ: tặng một số tiền lớn cho những người bán hàng qua điện thoại, hoặc lơ là vệ sinh cá nhân. Khả năng đánh giá rủi ro và lợi ích bị suy giảm đáng kể.
- Rút lui khỏi công việc hoặc các hoạt động xã hội: Trở nên ít tham gia vào các sở thích, hoạt động xã hội, dự án công việc hoặc thể thao. Có thể mất hứng thú hoặc khó khăn trong việc duy trì cuộc trò chuyện. Sự cô lập xã hội ngày càng gia tăng.
- Thay đổi tâm trạng và tính cách: Có thể trở nên bối rối, nghi ngờ, chán nản, sợ hãi, lo lắng hoặc dễ cáu kỉnh. Những thay đổi này có thể xảy ra nhanh chóng và không có lý do rõ ràng. Tính cách có thể thay đổi hoàn toàn so với trước kia.
- Thay đổi về thị giác và nhận thức không gian: Một số người có thể gặp khó khăn về thị lực, như đọc chữ, ước tính khoảng cách, phân biệt màu sắc, hoặc gặp vấn đề với việc lái xe. Khả năng định hướng không gian bị ảnh hưởng nghiêm trọng.

3. Nguyên nhân gây bệnh Alzheimer ở người già
Mặc dù cơ chế chính xác gây ra bệnh Alzheimer vẫn đang được nghiên cứu, các nhà khoa học đã xác định được một số nguyên nhân và yếu tố nguy cơ chính. Sự tích tụ bất thường của protein beta-amyloid tạo thành các mảng bám và protein tau tạo nên các đám rối trong não được coi là đặc trưng bệnh lý của Alzheimer.
Những protein bất thường này gây tổn thương và phá hủy các tế bào thần kinh, dẫn đến co rút não và suy giảm chức năng nhận thức. Quá trình này diễn ra từ từ trong nhiều năm, thậm chí nhiều thập kỷ trước khi các triệu chứng lâm sàng xuất hiện.
- Tuổi tác: Đây là yếu tố nguy cơ lớn nhất, hầu hết các trường hợp Alzheimer xuất hiện sau tuổi 65, và nguy cơ tăng gấp đôi sau mỗi 5 năm. Quá trình lão hóa tự nhiên làm suy yếu khả năng tự phục hồi của não bộ, tạo điều kiện cho các protein bất thường tích tụ.
- Yếu tố di truyền và tiền sử gia đình: Nếu có người thân trực hệ (bố, mẹ, anh chị em) mắc Alzheimer, nguy cơ mắc bệnh sẽ cao hơn. Một số gen cụ thể (như APOE-e4) có thể làm tăng đáng kể nguy cơ. Tuy nhiên, có gen nguy cơ cao không có nghĩa chắc chắn sẽ mắc bệnh.
- Bệnh Down: Người mắc hội chứng Down có nguy cơ cao phát triển bệnh Alzheimer sớm hơn trong đời do có thêm nhiễm sắc thể 21, nơi chứa gen sản xuất protein tiền thân amyloid. Điều này giải thích tại sao người Down thường xuất hiện các triệu chứng Alzheimer từ độ tuổi 40-50.
- Chấn thương sọ não: Tiền sử chấn thương sọ não nghiêm trọng (đặc biệt là chấn thương lặp lại) có thể làm tăng nguy cơ mắc bệnh Alzheimer và các dạng sa sút trí tuệ khác. Chấn thương có thể kích hoạt các quá trình viêm và tích tụ protein bất thường trong não.
- Các yếu tố lối sống và bệnh lý tim mạch: Các yếu tố làm tăng nguy cơ bệnh tim mạch (như cao huyết áp, cholesterol cao, tiểu đường, béo phì, hút thuốc lá) cũng liên quan đến tăng nguy cơ mắc Alzheimer. Sức khỏe tim mạch kém ảnh hưởng đến lưu lượng máu lên não, giảm cung cấp oxy và chất dinh dưỡng.
- Trầm cảm: Có bằng chứng cho thấy trầm cảm, đặc biệt là trầm cảm khởi phát muộn ở người cao tuổi, có thể là yếu tố nguy cơ hoặc dấu hiệu sớm của bệnh Alzheimer. Trầm cảm mãn tính có thể gây tổn thương các vùng não liên quan đến trí nhớ.
- Thiếu ngủ: Giấc ngủ không đủ hoặc chất lượng kém có thể liên quan đến sự tích tụ protein amyloid beta trong não, một dấu hiệu của bệnh Alzheimer. Trong khi ngủ, não bộ thực hiện quá trình “dọn dẹp” các chất thải, bao gồm cả protein amyloid.
4. Phương pháp điều trị bệnh Alzheimer
Hiện tại chưa có phương pháp chữa khỏi hoàn toàn bệnh Alzheimer. Mục tiêu chính của điều trị là duy trì chức năng nhận thức càng lâu càng tốt, quản lý các triệu chứng hành vi và hỗ trợ người bệnh sống độc lập. Theo Cleveland Clinic, phương pháp hiệu quả nhất là kết hợp liệu pháp dùng thuốc và không dùng thuốc. 3

4.1. Điều trị bằng thuốc
- Thuốc ức chế Cholinesterase (Donepezil, Galantamine, Rivastigmine): Tăng mức acetylcholine trong não, cải thiện trí nhớ và khả năng học hỏi. Hiệu quả 6-12 tháng cho Alzheimer nhẹ đến trung bình.
- Memantine: Điều hòa hoạt động glutamate, dùng cho Alzheimer trung bình đến nặng. Có thể kết hợp với thuốc ức chế cholinesterase.
- Liệu pháp miễn dịch mới (Lecanemab, Donanemab): Nhắm vào protein beta-amyloid, giảm mảng bám amyloid trong não ở giai đoạn đầu bệnh.
- Thuốc điều trị triệu chứng: Chống trầm cảm, chống loạn thần, điều hòa giấc ngủ để quản lý các vấn đề hành vi và tâm trạng.
4.2. Điều trị không dùng thuốc
- Liệu pháp nhận thức và hành vi: Kích thích nhận thức, liệu pháp hồi tưởng, trị liệu âm nhạc và nghệ thuật giúp duy trì khả năng tư duy và cải thiện tâm trạng.
- Chăm sóc môi trường: Tạo không gian sống an toàn, quen thuộc với ánh sáng tốt và màu sắc tương phản. Duy trì thói quen hàng ngày ổn định.
- Hỗ trợ tâm lý và xã hội: Duy trì mối quan hệ xã hội, tham gia hoạt động cộng đồng phù hợp như tập thể dục nhóm, sinh hoạt tôn giáo.
- Dinh dưỡng và vận động: Chế độ ăn cân bằng với đủ protein, vitamin và khoáng chất. Tập luyện nhẹ nhàng như đi bộ, yoga, tai chi cải thiện sức khỏe thể chất và tinh thần.
- Hỗ trợ người chăm sóc: Trang bị kiến thức về bệnh, kỹ năng giao tiếp và quản lý hành vi. Các nhóm hỗ trợ và tư vấn tâm lý giúp giảm căng thẳng cho người chăm sóc.
5. Những thói quen tốt giúp phòng ngừa bệnh Alzheimer ở người già
Mặc dù chưa có cách phòng ngừa hoàn toàn bệnh Alzheimer ở người cao tuổi, các nghiên cứu khoa học cho thấy một số thói quen lành mạnh có thể làm chậm quá trình thoái hóa thần kinh. Tổ chức Alzheimer quốc tế nhấn mạnh rằng việc duy trì lối sống tích cực có thể giảm nguy cơ mắc bệnh lên đến 40%.4
5.1. Chế độ ăn uống lành mạnh
Nghiên cứu MIND Diet (Mediterranean-DASH Intervention for Neurodegenerative Delay) cho thấy chế độ ăn kết hợp giữa Địa Trung Hải và DASH có thể giảm nguy cơ sa sút trí tuệ lên đến 53%. Chế độ ăn này tập trung vào các thực phẩm có tác dụng bảo vệ não bộ.
- Rau xanh, trái cây và ngũ cốc nguyên hạt: Tiêu thụ ít nhất 6 phần rau xanh mỗi tuần có thể làm chậm lão hóa não tương đương 11 năm. Blueberry, spinach và kale giàu flavonoid và anthocyanin có khả năng chống oxy hóa mạnh.
- Cá béo và Omega-3: DHA và EPA từ cá hồi, cá thu, cá sardine duy trì màng tế bào thần kinh. Khuyến cáo tiêu thụ ít nhất 2 bữa cá mỗi tuần.
- Hạn chế chất béo có hại: Nghiên cứu Harvard School of Public Health chỉ ra việc giảm thịt đỏ và thực phẩm chế biến cải thiện đáng kể chức năng não bộ. Thay thế bằng protein thực vật và cá.
- Uống đủ nước: Mất nước nhẹ ảnh hưởng khả năng tập trung và trí nhớ. Người cao tuổi cần 6-8 ly nước mỗi ngày.
5.2. Hoạt động thể chất thường xuyên
Vận động thể chất được coi là một trong những can thiệp hiệu quả nhất để bảo vệ chức năng não bộ. Nghiên cứu từ Columbia University cho thấy tập thể dục đều đặn có thể tăng kích thước hippocampus – vùng não chịu trách nhiệm về trí nhớ và học hỏi.
- Tập aerobic: Đi bộ nhanh 30 phút/ngày tăng lưu lượng máu lên não 15%. Bơi lội và đạp xe phù hợp cho người có vấn đề khớp. Mục tiêu 150 phút vận động cường độ vừa/tuần theo WHO.
- Tăng cường sức mạnh và thăng bằng: Yoga, tai chi kích thích BDNF – yếu tố tăng trưởng thần kinh. Tập tạ nhẹ duy trì khối lượng cơ và mật độ xương.
- Vận động hàng ngày: Làm vườn, dọn dẹp, múa điệu dân ca đều có giá trị duy trì sự linh hoạt não bộ.
>> Tim đọc ngay: 8 bài tập thể dục cho người già an toàn, dễ tập tại nhà
5.3. Kích thích trí não và hoạt động xã hội
Khái niệm “dự trữ nhận thức” cho thấy não bộ có khả năng thích ứng và bù đắp tổn thương. Người có trình độ học vấn cao và tham gia nhiều hoạt động trí tuệ có khả năng chống chọi tốt hơn.
- Học hỏi điều mới: Học ngoại ngữ, chơi piano, sử dụng công nghệ tạo kết nối thần kinh mới. Nghiên cứu cho thấy người cao tuổi học tiếng Anh có nguy cơ Alzheimer thấp hơn 5 năm.
- Giải đố và trò chơi: Sudoku, cờ vua, ô chữ kích thích các vùng não khác nhau. Quan trọng là thay đổi loại hình để duy trì tính thử thách.
- Đọc sách và viết: Kích hoạt đồng thời nhiều vùng não từ xử lý ngôn ngữ đến tưởng tượng. Thảo luận sách với người khác tăng yếu tố xã hội.
- Hoạt động xã hội: Cô lập xã hội là yếu tố nguy cơ độc lập gây sa sút trí tuệ. Tham gia câu lạc bộ, hoạt động tình nguyện, lớp học cộng đồng duy trì kết nối và ý nghĩa cuộc sống.
5.4. Quản lý sức khỏe tổng thể
Các bệnh mãn tính như tiểu đường, cao huyết áp không được kiểm soát tốt có thể làm tăng nguy cơ mắc Alzheimer lên gấp đôi.
- Kiểm soát huyết áp và cholesterol: Huyết áp dưới 130/80 mmHg và LDL dưới 100 mg/dL bảo vệ mạch máu não. Nghiên cứu SPRINT-MIND cho thấy kiểm soát huyết áp tích cực giảm nguy cơ sa sút trí tuệ nhẹ 19%.
- Kiểm soát đường huyết: HbA1c dưới 7% ở người tiểu đường giảm tổn thương mạch máu vi mô. Kháng insulin liên quan tích tụ amyloid trong não.
- Ngủ đủ giấc: Trong ngủ sâu, não thải loại chất độc hại bao gồm beta-amyloid. Cần 7-8 giờ ngủ chất lượng/đêm. Sleep apnea cần điều trị kịp thời.
- Không hút thuốc, hạn chế rượu: Hút thuốc tăng nguy cơ Alzheimer 45%. Bỏ thuốc có thể đảo ngược tổn thương sau 5 năm.
- Quản lý căng thẳng: Cortisol cao do căng thẳng mãn tính tổn thương hippocampus. Thiền định, hít thở sâu, yoga giúp giảm căng thẳng hiệu quả.
- Bảo vệ đầu: Chấn thương sọ não tăng nguy cơ sa sút trí tuệ. Đội mũ bảo hiểm, giày chống trượt, cải thiện ánh sáng nhà là biện pháp phòng ngừa thiết thực.

>> Mời bạn đọc: Cách hạ huyết áp cho người lớn tuổi an toàn tại nhà
6. Sự khác biệt giữa Alzheimer và Sa sút trí tuệ (Dementia)
Nhiều người thường nhầm lẫn giữa bệnh Alzheimer và sa sút trí tuệ (dementia), tuy nhiên hai khái niệm này có mối quan hệ bao hàm chứ không đồng nhất. Hiểu rõ sự khác biệt này giúp gia đình và người chăm sóc có cách tiếp cận phù hợp với từng tình trạng cụ thể.
- Sa sút trí tuệ (Dementia) là một thuật ngữ chung mô tả tập hợp các triệu chứng ảnh hưởng đến trí nhớ, tư duy và khả năng xã hội nghiêm trọng đến mức can thiệp vào cuộc sống hàng ngày. Dementia không phải là một bệnh cụ thể mà là một hội chứng có thể do nhiều nguyên nhân khác nhau gây ra.
- Bệnh Alzheimer là một bệnh thoái hóa thần kinh tiến triển và là nguyên nhân phổ biến nhất gây ra hội chứng sa sút trí tuệ. Theo Tổ chức Alzheimer Quốc tế, Alzheimer chiếm 60-80% tổng số ca sa sút trí tuệ trên toàn thế giới. Bệnh được đặc trưng bởi sự tích tụ protein beta-amyloid tạo thành các mảng bám và protein tau tạo thành các đám rối trong não.
Các loại sa sút trí tuệ khác bao gồm sa sút trí tuệ mạch máu (do đột quỵ hoặc tổn thương mạch máu não), sa sút trí tuệ thể Lewy (liên quan đến bệnh Parkinson), sa sút trí tuệ trán thái dương (ảnh hưởng đến tính cách và hành vi), và sa sút trí tuệ hỗn hợp (kết hợp nhiều nguyên nhân). Mỗi loại có đặc điểm triệu chứng và tiến triển riêng biệt.
>> Tìm hiểu về: Hội chứng sa sút trí tuệ ở người cao tuổi và Bệnh Parkinson ở người già
Việc nhận biết sớm các dấu hiệu cảnh báo bệnh Alzheimer ở người cao tuổi đóng vai trò then chốt trong việc can thiệp kịp thời và cải thiện chất lượng cuộc sống. Mặc dù chưa có phương pháp chữa khỏi hoàn toàn, sự kết hợp giữa điều trị y học hiện đại và các biện pháp hỗ trợ toàn diện có thể làm chậm tiến triển bệnh đáng kể. Quan trọng nhất là duy trì lối sống lành mạnh, thăm khám định kỳ và tạo môi trường chăm sóc tối ưu cho người bệnh cùng gia đình.
Tài liệu tham khảo
- Alzheimer’s Disease International. (2021). World Alzheimer Report 2021: Journey through the diagnosis of dementia. https://www.alzint.org/u/World-Alzheimer-Report-2021.pdf
- Mayo Clinic. (2023). Alzheimer’s disease – Symptoms and causes. https://www.mayoclinic.org/diseases-conditions/alzheimers-disease/symptoms-causes/syc-20350447
- Cleveland Clinic. (2023). Alzheimer’s Disease: Management and Treatment. https://my.clevelandclinic.org/health/diseases/9164-alzheimers-disease
- Alzheimer’s Association. (2024). Prevention and risk reduction. https://www.alz.org/alzheimers-dementia/research_progress/prevention