Tình trạng ứ đọng đờm nhớt trong đường thở là một thách thức phổ biến ở người già, có thể dẫn đến nhiều biến chứng nguy hiểm nếu không được xử lý kịp thời và đúng cách. Nhiều gia đình tìm kiếm cách hút đờm cho người già tại nhà như một giải pháp chủ động, tuy nhiên, đây là một kỹ thuật y tế cần được thực hiện cẩn trọng. Bài viết này sẽ cung cấp cho bạn cái nhìn toàn diện, từ việc hiểu rõ về đờm, các phương pháp hỗ trợ không xâm lấn, đến hướng dẫn chi tiết các bước hút đờm an toàn tại nhà.
Hiểu về đờm và sự nguy hiểm của ứ đọng đường thở ở người cao tuổi
Trước khi tìm hiểu các kỹ thuật can thiệp, việc nắm rõ bản chất của đờm và những rủi ro liên quan ở người già là vô cùng cần thiết.
Đờm (chất tiết đường hô hấp) là gì? Vai trò và vấn đề bệnh lý.
Đờm, hay còn gọi là chất tiết đường hô hấp, về bản chất là một hỗn hợp gồm chất nhầy, nước, các tế bào miễn dịch, mảnh vụn tế bào và đôi khi cả vi sinh vật (vi khuẩn, virus). Ở trạng thái khỏe mạnh, đường hô hấp luôn tiết ra một lượng nhỏ chất nhầy để giữ ẩm, bẫy bụi bẩn và mầm bệnh, sau đó được hệ thống lông chuyển đẩy nhẹ nhàng lên trên và nuốt xuống hoặc khạc ra một cách vô thức.
Tuy nhiên, khi có tình trạng viêm nhiễm (như viêm phế quản, viêm phổi) hoặc các bệnh lý hô hấp mạn tính, cơ thể sẽ tăng cường sản xuất chất nhầy như một phản ứng bảo vệ. Lúc này, lượng đờm tăng lên, đặc hơn và có thể thay đổi màu sắc (vàng, xanh, nâu, có lẫn máu…). Sự tích tụ quá mức của đờm sẽ cản trở luồng không khí, gây khó thở và tạo môi trường thuận lợi cho vi khuẩn phát triển.

Vì sao người già thường bị tăng tiết và ứ đọng đờm?
Người cao tuổi là đối tượng đặc biệt nhạy cảm với tình trạng ứ đọng đờm do nhiều yếu tố kết hợp:
- Quá trình lão hóa tự nhiên của hệ hô hấp: Cấu trúc và chức năng phổi suy giảm theo tuổi tác. Nhu mô phổi kém đàn hồi, cơ hô hấp yếu đi, hoạt động của hệ thống lông chuyển cũng kém hiệu quả hơn, làm giảm khả năng đẩy đờm ra ngoài.
- Ảnh hưởng từ các bệnh lý nền: Các bệnh mạn tính rất phổ biến ở người già như Bệnh phổi tắc nghẽn mạn tính (COPD), hen suyễn, suy tim sung huyết, bệnh lý thần kinh cơ (đột quỵ, Parkinson…) đều có thể làm tăng tiết đờm hoặc làm suy yếu khả năng loại bỏ đờm hiệu quả.
- Giảm phản xạ ho, khả năng khạc đờm yếu: Phản xạ ho là cơ chế bảo vệ quan trọng để tống xuất đờm và dị vật. Ở người già, phản xạ này thường yếu đi, lực ho không đủ mạnh để đẩy bật được khối đờm đặc quánh.
- Tình trạng nằm lâu, ít vận động: Người già yếu, đặc biệt là những người nằm liệt giường, thường ít thay đổi tư thế. Điều này khiến đờm dễ bị ứ đọng lại ở những vùng phổi thấp theo trọng lực, khó được dẫn lưu ra ngoài.
Biến chứng nguy hiểm nếu đờm không được loại bỏ hiệu quả
Sự tắc nghẽn đường thở do đờm nhớt kéo dài có thể gây ra những hậu quả nghiêm trọng cho sức khỏe người cao tuổi:
- Khó thở, suy hô hấp, giảm oxy máu: Đờm làm hẹp lòng đường thở, cản trở trao đổi khí, dẫn đến thiếu oxy nuôi dưỡng các cơ quan.
- Viêm phổi (đặc biệt là viêm phổi hít): Đờm ứ đọng là môi trường lý tưởng cho vi khuẩn sinh sôi, gây nhiễm trùng phổi. Nguy cơ viêm phổi hít (aspiration pneumonia) cũng tăng cao ở người già có rối loạn nuốt hoặc khi đờm trào ngược và đi vào phổi. Theo các nghiên cứu và tổng hợp từ các tổ chức y tế như Trung tâm Kiểm soát và Phòng ngừa Dịch bệnh Hoa Kỳ (CDC), viêm phổi là một nguyên nhân hàng đầu gây nhập viện và tử vong ở người cao tuổi, và việc không loại bỏ được chất tiết đường hô hấp là một yếu tố nguy cơ đáng kể. (1)
- Xẹp phổi (Atelectasis): Nút nhầy đờm có thể bít tắc hoàn toàn một nhánh phế quản, làm cho vùng phổi phía sau nút nhầy đó không nhận được không khí và xẹp lại.
- Nhiễm trùng đường hô hấp tái diễn: Đường thở không thông thoáng tạo điều kiện cho các đợt nhiễm trùng lặp đi lặp lại, làm suy yếu thêm sức khỏe người bệnh.
Dấu hiệu cảnh báo cần can thiệp loại bỏ đờm cho người già
Việc nhận biết sớm các dấu hiệu ứ đọng đờm là rất quan trọng để can thiệp kịp thời:
- Thở nhanh, nông, gắng sức, có biểu hiện co kéo các cơ hô hấp phụ (cơ cổ, cơ liên sườn).
- Nghe thấy tiếng thở bất thường: khò khè (wheezing), ran ẩm (crackles), ran ngáy (rhonchi) – đôi khi có thể nghe bằng tai thường.
- Ho yếu, không hiệu quả, cố gắng ho nhưng không khạc được đờm hoặc chỉ ra rất ít.
- Người bệnh tỏ ra bồn chồn, kích thích, hoặc ngược lại, trở nên lơ mơ, ngủ gà.
- Tím tái ở môi, đầu ngón tay, ngón chân (dấu hiệu nặng của thiếu oxy).
- Chỉ số SpO2 (độ bão hòa oxy trong máu mao mạch) đo bằng máy kẹp ngón tay giảm dưới mức bình thường (thường là dưới 94-95%, nhưng cần tham khảo ngưỡng bình thường của từng người bệnh theo chỉ định bác sĩ).

Đánh giá đúng tình trạng: Khi nào thực sự cần hút đờm tại nhà?
Không phải mọi trường hợp có đờm đều cần phải hút. Việc quyết định hút đờm tại nhà đòi hỏi sự cân nhắc kỹ lưỡng và lý tưởng nhất là có sự chỉ định hoặc hướng dẫn từ nhân viên y tế.
Phân biệt giữa cần hút đờm và các trường hợp chỉ cần hỗ trợ long đờm.
Hút đờm là một thủ thuật xâm lấn, đưa ống thông vào đường thở để lấy đờm ra ngoài. Thủ thuật này thường được chỉ định khi:
- Người bệnh có dấu hiệu ứ đọng đờm rõ rệt (như đã mô tả ở trên).
- Người bệnh ho yếu, không có khả năng tự khạc đờm hiệu quả.
- Các biện pháp hỗ trợ long đờm không xâm lấn khác (uống đủ nước, vỗ rung, thuốc long đờm…) không mang lại kết quả.
Trong nhiều trường hợp khác, nếu người bệnh vẫn còn khả năng ho (dù yếu), đờm không quá đặc và tình trạng hô hấp chưa đến mức nghiêm trọng, các biện pháp làm loãng đờm và hỗ trợ ho có thể là đủ. Việc lạm dụng hút đờm khi không thực sự cần thiết có thể gây tổn thương niêm mạc, khó chịu cho người bệnh và tăng nguy cơ nhiễm trùng.
Vai trò của việc lắng nghe tiếng thở và quan sát kiểu thở.
Người chăm sóc cần tập trung quan sát kỹ người bệnh. Lắng nghe tiếng thở (có tiếng ran ẩm, ran ngáy rõ không?), quan sát nhịp thở (nhanh hay chậm?), kiểu thở (có gắng sức, co kéo cơ hô hấp không?), sắc mặt (hồng hào hay tím tái?) là những yếu tố quan trọng giúp đánh giá mức độ tắc nghẽn và quyết định xem có cần can thiệp mạnh hơn hay không.
Tầm quan trọng SỐNG CÒN của việc tham vấn ý kiến bác sĩ/chuyên gia y tế trước khi quyết định hút đờm tại nhà.
Chúng tôi cần nhấn mạnh rằng: Hút đờm tại nhà KHÔNG PHẢI là một thủ thuật tùy tiện mà bất cứ ai cũng có thể tự ý thực hiện. Đây là một can thiệp y tế tiềm ẩn nhiều rủi ro nếu không được đào tạo và thực hiện đúng kỹ thuật.
Tuyệt đối KHÔNG tự ý hút đờm cho người bệnh nếu bạn chưa từng được nhân viên y tế (bác sĩ, điều dưỡng, kỹ thuật viên vật lý trị liệu) hướng dẫn trực tiếp, đánh giá kỹ năng và cho phép thực hiện. Việc tham vấn ý kiến bác sĩ là yếu tố SỐNG CÒN để:
- Xác định chính xác liệu người bệnh có thực sự cần hút đờm hay không.
- Loại trừ các chống chỉ định (ví dụ: rối loạn đông máu nặng, co thắt phế quản cấp…).
- Được hướng dẫn kỹ thuật đúng, cách chọn dụng cụ phù hợp, cài đặt áp lực hút an toàn.
- Biết cách nhận biết và xử trí các biến chứng có thể xảy ra.
Các phương pháp hỗ trợ làm loãng và loại bỏ đờm không xâm lấn
Trước khi nghĩ đến việc hút đờm, hãy ưu tiên áp dụng các biện pháp an toàn và ít xâm lấn hơn sau đây:
Tối ưu hóa việc uống nước: Liệu pháp đơn giản hàng đầu.
Cung cấp đủ nước cho cơ thể là cách làm loãng đờm tự nhiên và hiệu quả nhất. Nước giúp chất nhầy trở nên lỏng hơn, dễ dàng di chuyển và được tống ra ngoài qua phản xạ ho. Khuyến khích người bệnh uống đủ nước ấm, nước lọc, nước trái cây loãng, hoặc súp trong ngày (trừ khi có chống chỉ định về hạn chế dịch từ bác sĩ do bệnh lý tim mạch, thận…).
Vật lý trị liệu hô hấp:
Đây là nhóm kỹ thuật quan trọng giúp long đờm và dẫn lưu đờm ra khỏi phổi.
- Kỹ thuật vỗ rung lồng ngực (Chest Percussion and Vibration): Dùng bàn tay khum lại hoặc dụng cụ hỗ trợ vỗ nhẹ và đều lên thành ngực tương ứng với các vùng phổi cần dẫn lưu. Kết hợp với kỹ thuật rung khi người bệnh thở ra. Mục đích là làm bong các khối đờm đang bám dính vào thành phế quản.
- Dẫn lưu tư thế (Postural Drainage): Sử dụng trọng lực để giúp đờm chảy từ các nhánh phế quản nhỏ ra các nhánh lớn hơn, nơi chúng có thể được ho ra ngoài dễ dàng hơn. Người bệnh sẽ được đặt ở các tư thế khác nhau (nằm nghiêng, đầu dốc…) tùy thuộc vào vùng phổi nào đang bị ứ đọng đờm.
Lưu ý quan trọng: Các kỹ thuật vỗ rung và dẫn lưu tư thế cần được thực hiện đúng cách để đảm bảo hiệu quả và an toàn. Tuyệt đối cần có sự hướng dẫn chi tiết từ chuyên viên vật lý trị liệu hô hấp. Các tổ chức uy tín như Hiệp hội Lồng ngực Hoa Kỳ (American Thoracic Society – ATS) và Hiệp hội Hô hấp Châu Âu (European Respiratory Society – ERS) đều công nhận vai trò của vật lý trị liệu hô hấp trong quản lý chất tiết đường hô hấp, nhưng nhấn mạnh sự cần thiết của việc đào tạo bài bản.
Sử dụng thuốc long đờm, tiêu nhầy (Luôn theo chỉ định bác sĩ).
Có nhiều loại thuốc giúp làm loãng đờm (expectorants) hoặc tiêu chất nhầy (mucolytics). Tuy nhiên, việc sử dụng loại thuốc nào, liều lượng ra sao phải tuyệt đối tuân theo chỉ định của bác sĩ điều trị. Không tự ý mua và dùng thuốc, vì có thể không phù hợp với tình trạng bệnh hoặc gây tác dụng phụ không mong muốn.
Duy trì độ ẩm không khí phù hợp trong phòng.
Không khí quá khô có thể làm đờm đặc lại và khó khạc ra hơn. Sử dụng máy tạo độ ẩm (đảm bảo vệ sinh máy thường xuyên để tránh nấm mốc) có thể giúp giữ ẩm đường thở, làm đờm loãng hơn. Độ ẩm lý tưởng trong phòng nên duy trì khoảng 40-60%.
Khuyến khích vận động nhẹ nhàng, thay đổi tư thế thường xuyên.
Ngay cả những vận động nhẹ nhàng như ngồi dậy, đi lại trong phòng (nếu có thể), hoặc đơn giản là xoay trở, thay đổi tư thế nằm thường xuyên (mỗi 2 giờ nếu nằm liệt) cũng giúp ngăn ngừa đờm bị ứ đọng ở một vị trí và thúc đẩy sự dẫn lưu.
Hướng dẫn tập thở sâu, tập ho hữu hiệu (nếu người bệnh hợp tác được).
Nếu người bệnh còn tỉnh táo và có thể hợp tác, hãy hướng dẫn họ:
- Tập thở sâu: Hít vào chậm và sâu bằng mũi, phình bụng ra, sau đó thở ra từ từ bằng miệng chúm lại. Lặp lại vài lần.
- Tập ho hữu hiệu (Huff Coughing): Hít sâu, nín thở 2-3 giây, sau đó ho mạnh 2-3 tiếng ngắn liên tiếp (thay vì ho một tiếng dài). Kỹ thuật này giúp đẩy đờm từ đường thở nhỏ ra đường thở lớn hiệu quả hơn và ít gây mệt hơn.
Chuẩn bị đầy đủ và đúng cách trước khi thực hiện hút đờm
Nếu sau khi đã áp dụng các biện pháp không xâm lấn và tham vấn ý kiến bác sĩ, việc hút đờm tại nhà được xác định là cần thiết và người nhà đã được đào tạo, khâu chuẩn bị kỹ lưỡng là cực kỳ quan trọng.
Lựa chọn và kiểm tra máy hút đờm cho người lớn
- Các loại máy phổ biến:
- Máy chạy điện: Phổ biến nhất, thường có lực hút ổn định.
- Máy chạy pin: Tiện lợi khi cần di chuyển hoặc khi mất điện.
- Máy hút thủ công (dạng bơm tay hoặc đạp chân): Ít phổ biến hơn, dùng trong trường hợp khẩn cấp hoặc không có nguồn điện.

- Tiêu chí chọn máy: Nên chọn máy hút đờm cho người lớn có:
- Áp lực hút điều chỉnh được: Đây là yếu tố quan trọng nhất để đảm bảo an toàn.
- Độ bền và dễ vệ sinh: Bình chứa đờm, dây nối cần dễ tháo lắp và làm sạch.
- Độ ồn: Máy chạy êm sẽ đỡ gây khó chịu cho người bệnh.
- Tính di động: Nếu cần di chuyển nhiều nên chọn máy gọn nhẹ hoặc có pin.
- Cách kiểm tra hoạt động và cài đặt áp lực hút an toàn:
- Luôn kiểm tra máy hoạt động tốt trước mỗi lần hút.
- Cài đặt áp lực hút theo chỉ dẫn của nhân viên y tế. Theo khuyến cáo chung từ Hiệp hội Chăm sóc Hô hấp Hoa Kỳ (AARC – American Association for Respiratory Care), áp lực hút cho người lớn thường không nên vượt quá 120-150 mmHg, và mức an toàn thường được khuyên dùng tại nhà là 80-120 mmHg. Bịt đầu dây hút bằng ngón tay để kiểm tra áp lực trên đồng hồ đo.
Dụng cụ hút đờm cho người lớn cần thiết khác:
Chuẩn bị đầy đủ và sắp xếp các dụng cụ hút đờm cho người lớn trong tầm với:
- Ống thông hút đờm (Suction Catheter):
- Chọn kích cỡ phù hợp: Nguyên tắc chung là đường kính ngoài của ống thông không quá 1/2 đường kính trong của đường thở (nếu hút qua ống nội khí quản/canuyn) hoặc chọn size phù hợp với người lớn khi hút qua mũi/miệng (thường là size 12 Fr đến 16 Fr).
- Ưu tiên loại dùng 1 lần (disposable): Đảm bảo vô trùng tuyệt đối.
- Kiểm tra hạn sử dụng, bao bì còn nguyên vẹn.
- Găng tay VÔ TRÙNG: Bắt buộc phải dùng găng tay vô trùng cho tay sẽ cầm ống thông đưa vào người bệnh. Có thể dùng găng sạch cho tay còn lại điều khiển máy.
- Nước muối sinh lý (NaCl 0.9%) LỌ VÔ TRÙNG: Dùng để làm sạch lòng ống thông giữa các lần hút và làm trơn ống nếu cần. Tuyệt đối không dùng chai nước muối đã mở nắp dùng cho mục đích khác (như rửa mắt, mũi).
- Gạc vô trùng: Để lau sạch dịch tiết bên ngoài ống thông nếu cần.
- Dung dịch sát khuẩn tay nhanh (cồn y tế 70 độ) hoặc xà phòng và nước sạch: Để vệ sinh tay trước và sau thủ thuật.
- Cốc sạch (tốt nhất là cốc vô trùng hoặc đã được tiệt khuẩn): Để đựng nước muối sinh lý.
- Khăn sạch: Che ngực người bệnh để tránh đờm nhớt bắn vào.
- Túi đựng rác y tế: Để bỏ ống thông, găng tay và gạc bẩn sau khi sử dụng.
- Nguồn oxy (bình oxy hoặc máy tạo oxy): Nếu người bệnh có chỉ định cần tăng cường oxy trước và sau khi hút đờm.
Chuẩn bị người bệnh:
- Giải thích thủ thuật: Nếu người bệnh còn tỉnh táo, hãy giải thích nhẹ nhàng về việc sắp làm để họ hợp tác và đỡ lo sợ.
- Đặt tư thế phù hợp:
- Nếu tỉnh táo, hợp tác: Tư thế Fowler hoặc Semi-Fowler (nửa nằm nửa ngồi, đầu cao 30-45 độ).
- Nếu hôn mê hoặc không hợp tác: Có thể cần đặt nằm nghiêng, đầu hơi ngửa ra sau để đường thở thẳng hơn và tránh sặc ngược. Luôn giữ đầu nghiêng sang một bên trong quá trình hút.
- Cung cấp oxy trước hút (Pre-oxygenation): Nếu có chỉ định của bác sĩ (thường cho người bệnh có nền oxy thấp hoặc đang thở máy), cung cấp oxy liều cao hơn mức bình thường trong khoảng 30-60 giây trước khi bắt đầu hút.
Chuẩn bị người thực hiện:
- Rửa tay SẠCH: Rửa tay kỹ bằng xà phòng dưới vòi nước chảy hoặc sát khuẩn tay nhanh theo đúng quy trình 6 bước của Bộ Y tế.
- Chuẩn bị sẵn sàng: Đặt tất cả dụng cụ đã chuẩn bị lên một khay sạch hoặc bề mặt sạch trong tầm với.
- Giữ tâm lý bình tĩnh, tự tin: Sự bình tĩnh của bạn sẽ giúp người bệnh an tâm hơn và giúp bạn thực hiện các thao tác chính xác hơn.
Hướng dẫn chi tiết các bước trong cách hút đờm cho người già tại nhà (Hút qua miệng/mũi)
Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Thông tin dưới đây chỉ mang tính tham khảo, KHÔNG thay thế cho việc được đào tạo và hướng dẫn trực tiếp bởi nhân viên y tế có chuyên môn. Kỹ thuật này CẦN được thực hiện bởi người đã được huấn luyện và đánh giá kỹ năng. Việc tự ý thực hiện khi chưa được đào tạo có thể gây nguy hiểm cho người bệnh.

Quy trình hút đờm qua đường miệng hoặc mũi:
Bước 1: Rửa tay và Đeo găng tay vô trùng đúng kỹ thuật.
- Rửa tay sạch lần nữa.
- Mở gói găng tay vô trùng, cẩn thận đeo găng vào tay thuận (tay sẽ cầm ống thông) sao cho mặt ngoài găng không chạm vào bất cứ vật gì không vô trùng. Có thể dùng tay còn lại (chưa đeo găng hoặc đeo găng sạch) để hỗ trợ mở bao găng và điều chỉnh găng. Sau đó đeo găng sạch cho tay còn lại.
Bước 2: Kết nối ống thông hút đờm vào dây máy hút.
- Dùng tay đã đeo găng vô trùng cẩn thận lấy ống thông ra khỏi bao.
- Dùng tay còn lại (tay không vô trùng/đeo găng sạch) cầm phần dây nối của máy hút.
- Kết nối phần đốc (chuôi) của ống thông vào đầu dây nối máy hút. Lưu ý: Giữ phần thân và đầu ống thông luôn vô trùng, không để chạm vào bất cứ bề mặt nào.
Bước 3: Ước lượng độ dài ống cần đưa vào.
- Hút qua mũi: Đo khoảng cách từ cánh mũi đến dái tai cùng bên.
- Hút qua miệng: Đo khoảng cách từ khóe miệng đến dái tai cùng bên.
- Ghi nhớ hoặc đánh dấu nhẹ nhàng vị trí này trên ống thông (có thể dùng ngón tay giữ mốc). Đây là độ sâu tối đa ước tính để ống thông đi vào đến vùng hầu họng.
Bước 4: Bật máy hút, kiểm tra lại áp lực. Nhúng đầu ống thông vào cốc nước muối vô trùng để kiểm tra lực hút (nước muối bị hút vào bình chứa) và làm trơn đầu ống.
Bước 5: Nhẹ nhàng đưa ống thông vào lỗ mũi hoặc qua khóe miệng xuống họng đến độ sâu đã xác định.
- Quan trọng: Trong suốt quá trình đưa ống thông vào, KHÔNG BẤM LỖ HÚT (tức là không dùng ngón tay cái che lỗ điều chỉnh áp lực trên đốc ống thông).
- Nếu đưa qua mũi mà gặp khó khăn, thử đổi sang lỗ mũi bên kia hoặc đưa qua miệng. Không cố gắng đẩy mạnh nếu gặp vật cản.
Bước 6: Thực hiện hút. Khi ống thông đã vào đến độ sâu cần thiết:
- Dùng ngón tay cái của tay không vô trùng bịt vào lỗ điều chỉnh áp lực trên đốc ống thông để tạo lực hút.
- Kỹ thuật 1 (Phổ biến): Bịt lỗ hút liên tục và xoay tròn ống thông 360 độ một cách nhẹ nhàng trong khi từ từ rút ống ra theo đường đã đưa vào.
- Kỹ thuật 2 (Ít dùng hơn): Bịt và nhả lỗ hút một cách nhịp nhàng trong khi rút ống ra.
Bước 7: Thời gian cho MỖI LẦN hút KHÔNG QUÁ 10-15 GIÂY.
- Đây là giới hạn cực kỳ quan trọng. Việc hút quá lâu sẽ làm người bệnh bị thiếu oxy trầm trọng. Các hướng dẫn thực hành lâm sàng, ví dụ như của AARC, đều nhấn mạnh giới hạn thời gian này. Đếm nhẩm hoặc dùng đồng hồ bấm giờ.
Bước 8: Rút ống thông ra hoàn toàn. Thả ngón tay bịt lỗ hút ra. Cho người bệnh nghỉ ngơi, thở sâu (hoặc cung cấp oxy trở lại nếu có chỉ định). Quan sát sắc mặt, nhịp thở, SpO2 của người bệnh.
Bước 9: Làm sạch lòng ống thông. Nhúng đầu ống thông vào cốc nước muối vô trùng và bấm lỗ hút để hút một ít nước muối qua ống, giúp loại bỏ đờm còn dính trong lòng ống. Có thể dùng gạc vô trùng lau sạch đờm bám bên ngoài ống.
Bước 10: Đánh giá lại tình trạng người bệnh. Lắng nghe lại tiếng thở, quan sát xem người bệnh còn khó thở, còn tiếng đờm khò khè không. Nếu vẫn còn nhiều đờm và tình trạng người bệnh cho phép (không quá mệt, SpO2 ổn định), có thể lặp lại quy trình hút (từ Bước 5 đến Bước 9) sau khi đã cho người bệnh nghỉ ngơi đủ (ít nhất 30 giây đến 1 phút). Tổng thời gian của toàn bộ quá trình hút (bao gồm cả thời gian nghỉ) không nên kéo dài quá 5 phút.
Bước 11: Sau khi hút xong.
- Tháo ống thông ra khỏi dây nối máy hút.
- Cuộn ống thông vào trong lòng bàn tay đang đeo găng vô trùng và lộn mặt trong găng ra ngoài bọc lấy ống thông.
- Tháo găng tay còn lại và bỏ cả hai găng cùng ống thông vào túi rác y tế.
- Tắt máy hút.
Bước 12: Vệ sinh răng miệng cho người bệnh (nếu có thể). Dùng gạc ẩm hoặc bàn chải mềm vệ sinh nhẹ nhàng khoang miệng để loại bỏ đờm nhớt còn sót lại và tạo cảm giác dễ chịu. Đặt người bệnh lại tư thế thoải mái, an toàn.
Bước 13: Vệ sinh máy hút và các dụng cụ khác. Tháo bình chứa đờm, đổ bỏ dịch tiết, rửa sạch bình và dây nối theo hướng dẫn của nhà sản xuất. Đảm bảo các bộ phận khô ráo trước khi lắp lại.
Bước 14: Ghi chép lại. Ghi vào sổ theo dõi:
- Thời gian hút.
- Số lần hút.
- Tính chất đờm: Màu sắc (trong, trắng đục, vàng, xanh…), độ đặc (loãng, đặc, quánh), số lượng ước tính (ít, vừa, nhiều).
- Phản ứng của người bệnh trong và sau khi hút (ho, khó chịu, tím tái…).
- Chỉ số SpO2 trước và sau khi hút (nếu có máy đo).
Đây là một quy trình chi tiết trong cách hút đờm cho người già tại nhà. Việc tuân thủ nghiêm ngặt các bước, đặc biệt là nguyên tắc vô trùng và giới hạn thời gian, là yếu tố then chốt để đảm bảo an toàn.
Lưu ý VÀNG để đảm bảo an toàn và xử trí biến chứng khi hút đờm người lớn tại nhà
Hút đờm, dù thực hiện đúng kỹ thuật, vẫn tiềm ẩn một số nguy cơ. Nắm vững các lưu ý sau và biết cách xử trí biến chứng là vô cùng quan trọng.
Nguyên tắc vô trùng: Là yếu tố then chốt để phòng ngừa nhiễm trùng.
- Luôn rửa tay sạch trước và sau thủ thuật.
- Sử dụng găng tay VÔ TRÙNG cho tay tiếp xúc trực tiếp với ống thông.
- Ống thông hút đờm phải là loại dùng một lần, còn nguyên vẹn bao bì và hạn sử dụng.
- Nước muối sinh lý dùng để tráng ống phải là lọ vô trùng, chỉ dùng cho mục đích này.
Thao tác nhẹ nhàng: Tránh đưa ống vào/ra quá mạnh gây tổn thương niêm mạc hầu họng.
Niêm mạc đường hô hấp của người già rất mỏng manh và dễ bị tổn thương. Việc đưa ống thông vào quá sâu, quá mạnh hoặc thao tác thô bạo có thể gây chảy máu, đau đớn và tăng nguy cơ nhiễm trùng.
Kiểm soát thời gian và áp lực hút: Luôn tuân thủ giới hạn 10-15 giây/lần và áp lực phù hợp.
Tuyệt đối không hút quá 15 giây mỗi lần đưa ống vào. Không cài đặt áp lực hút cao hơn mức được chỉ định (thường là 80-120 mmHg cho người lớn tại nhà). Hút quá lâu hoặc áp lực quá mạnh không những gây thiếu oxy mà còn có thể làm tổn thương niêm mạc phổi.
Theo dõi sát người bệnh: Quan sát sắc mặt, nhịp thở, SpO2 liên tục trong và sau khi hút.
Luôn để mắt đến người bệnh trong suốt quá trình hút và vài phút sau đó. Bất kỳ dấu hiệu bất thường nào như tím tái, thở gắng sức tăng lên, SpO2 giảm đột ngột đều cần được xử lý ngay lập tức.
Nhận biết và xử trí biến chứng thường gặp:
- Thiếu oxy (Hypoxia): Biểu hiện: Tím tái môi, đầu chi, SpO2 giảm nhanh, người bệnh hốt hoảng hoặc lơ mơ.
- Xử trí: NGỪNG HÚT NGAY LẬP TỨC. Đặt người bệnh ở tư thế thoải mái, cung cấp oxy (nếu có sẵn và có chỉ định). Theo dõi sát. Nếu tình trạng không cải thiện nhanh chóng, gọi hỗ trợ y tế khẩn cấp (115).
- Tổn thương niêm mạc: Biểu hiện: Thấy có máu tươi lẫn trong đờm hút ra.
- Xử trí: NGỪNG HÚT NGAY. Kiểm tra lại kỹ thuật (độ sâu, thao tác nhẹ nhàng). Theo dõi lượng máu chảy. Nếu chỉ là một ít dây máu, có thể tạm ngừng và theo dõi. Nếu máu chảy nhiều hoặc không ngừng, báo ngay cho bác sĩ.
- Ho sặc sụa dữ dội, co thắt thanh quản: Biểu hiện: Người bệnh ho từng cơn không dứt, khó thở dữ dội, có thể nghe tiếng thở rít (stridor).
- Xử trí: NGỪNG HÚT NGAY. Trấn an người bệnh, giữ đường thở thông thoáng. Cung cấp oxy nếu có. Báo bác sĩ hoặc gọi cấp cứu nếu tình trạng nặng.
- Nhiễm trùng: Biểu hiện (thường xuất hiện sau vài ngày): Sốt, đờm tăng lên, đổi màu (vàng, xanh mủ), có mùi hôi, tình trạng hô hấp xấu đi.
- Xử trí: Báo bác sĩ để được thăm khám, xét nghiệm (nếu cần) và chỉ định kháng sinh phù hợp. Rà soát lại quy trình hút đờm để đảm bảo tuân thủ vô trùng.
- Rối loạn nhịp tim: Hiếm gặp hơn, thường xảy ra ở người có bệnh tim mạch nặng từ trước. Có thể là nhịp tim quá nhanh, quá chậm hoặc không đều.
- Xử trí: NGỪNG HÚT NGAY. Gọi cấp cứu 115.
Vệ sinh và bảo dưỡng máy hút đờm cho người lớn định kỳ.
Sau mỗi lần sử dụng, cần vệ sinh sạch sẽ bình chứa, dây nối theo hướng dẫn của nhà sản xuất. Kiểm tra bộ lọc của máy định kỳ và thay thế khi cần thiết để đảm bảo máy hoạt động hiệu quả và ngăn ngừa vi khuẩn phát triển.
Các biện pháp hiệu quả giúp ngăn ngừa và giảm tích tụ đờm
“Phòng bệnh hơn chữa bệnh”. Việc áp dụng các biện pháp phòng ngừa sẽ giúp giảm tần suất cần phải hút đờm và cải thiện chất lượng sống cho người cao tuổi.
- Duy trì môi trường sống lý tưởng: Giữ không khí trong nhà sạch sẽ, thoáng đãng, đủ độ ẩm. Tránh xa khói thuốc lá (cả hút chủ động và thụ động), bụi bẩn, các tác nhân gây dị ứng.
- Chế độ dinh dưỡng và bù nước đầy đủ: Dinh dưỡng tốt giúp tăng cường sức đề kháng chung. Uống đủ nước giúp làm loãng đờm tự nhiên. Các loại sữa dinh dưỡng chuyên biệt cho người cao tuổi cũng có thể góp phần hỗ trợ sức khỏe tổng thể, bao gồm cả hệ hô hấp, nhưng cần lựa chọn loại phù hợp và tham khảo ý kiến chuyên gia.
- Vệ sinh răng miệng đúng cách hàng ngày: Vi khuẩn trong khoang miệng có thể dễ dàng xâm nhập vào đường hô hấp, đặc biệt ở người già có nguy cơ hít sặc. Chải răng (hoặc vệ sinh bằng gạc), súc miệng sau ăn và trước khi đi ngủ giúp giảm nguy cơ này.
- Thay đổi tư thế thường xuyên cho người nằm liệt giường: Lật trở người bệnh ít nhất mỗi 2 giờ/lần để tránh ứ đọng đờm ở một vùng phổi.
- Khuyến khích vận động trong giới hạn cho phép: Vận động giúp phổi nở tốt hơn và thúc đẩy việc loại bỏ đờm.
- Tiêm phòng vắc xin cúm và phế cầu hàng năm: Giúp giảm nguy cơ mắc các bệnh nhiễm trùng hô hấp là nguyên nhân chính gây tăng tiết đờm.
- Tuân thủ điều trị các bệnh lý hô hấp và tim mạch mạn tính: Kiểm soát tốt các bệnh nền như COPD, hen suyễn, suy tim giúp giảm các đợt bùng phát và hạn chế tình trạng tăng tiết đờm.
Khi nào nên tìm đến dịch vụ hút đờm tại nhà chuyên nghiệp?
Mặc dù việc người nhà tự thực hiện hút đờm có thể tiện lợi, nhưng có những trường hợp việc tìm đến các dịch vụ hút đờm tại nhà chuyên nghiệp là lựa chọn an toàn và hiệu quả hơn:
- Người nhà chưa được đào tạo bài bản: Nếu bạn chưa qua lớp hướng dẫn, chưa được thực hành dưới sự giám sát của nhân viên y tế và không cảm thấy đủ tự tin, tuyệt đối không nên tự làm.
- Người bệnh cần hút đờm qua đường thở nhân tạo: Việc hút đờm qua ống nội khí quản hoặc canuyn mở khí quản đòi hỏi kỹ thuật cao hơn và tuân thủ vô trùng nghiêm ngặt hơn, nên được thực hiện bởi người có chuyên môn.
- Tình trạng người bệnh nặng, không ổn định: Nếu người bệnh có nhiều bệnh lý nền phức tạp, tình trạng hô hấp dễ thay đổi, nguy cơ biến chứng cao, việc để nhân viên y tế thực hiện sẽ an toàn hơn.
- Cần hút đờm thường xuyên: Nếu người bệnh cần hút đờm nhiều lần trong ngày mà gia đình không thể đảm bảo về thời gian, kỹ thuật và sự vô trùng liên tục.

Lợi ích của việc sử dụng dịch vụ chuyên nghiệp là đảm bảo an toàn, hiệu quả, giảm gánh nặng và lo lắng cho gia đình. Khi lựa chọn dịch vụ, hãy tìm hiểu kỹ về uy tín, trình độ chuyên môn của nhân viên, quy trình làm việc và các trang thiết bị họ sử dụng.
Giữ cho đường thở của người cao tuổi luôn thông thoáng là một phần quan trọng trong việc chăm sóc sức khỏe, giúp họ thở dễ dàng hơn và ngăn ngừa các biến chứng hô hấp nguy hiểm. Có nhiều phương pháp để hỗ trợ loại bỏ đờm, từ các biện pháp không xâm lấn như uống đủ nước, vật lý trị liệu, thay đổi tư thế, đến kỹ thuật hút đờm.
Chúng tôi đặc biệt khuyến nghị các gia đình có người thân cần chăm sóc hô hấp nên tham gia các lớp hướng dẫn kỹ năng chăm sóc do các bệnh viện hoặc cơ sở y tế uy tín tổ chức. Yêu cầu nhân viên y tế “cầm tay chỉ việc”, thực hành thử dưới sự giám sát cho đến khi bạn thực sự thành thạo và tự tin.
Luôn duy trì sự phối hợp chặt chẽ với bác sĩ điều trị để xây dựng một kế hoạch chăm sóc toàn diện, phù hợp và an toàn nhất cho người thân yêu của bạn. Sự kiên nhẫn, nhẹ nhàng và tuân thủ nghiêm ngặt quy trình kỹ thuật chính là chìa khóa để thực hiện việc chăm sóc này một cách thành công và an toàn
Tóm lại, cách hút đờm cho người già tại nhà là một can thiệp y tế đòi hỏi kiến thức, kỹ năng và sự cẩn trọng tối đa. Việc tự ý thực hiện khi chưa được đào tạo bài bản tiềm ẩn rất nhiều rủi ro, có thể gây hại nghiêm trọng cho sức khỏe người bệnh. Đừng ngần ngại tìm kiếm sự giúp đỡ từ các đơn vị y tế chuyên nghiệp.