Huyết áp người già là chỉ số quan trọng phản ánh tình trạng tim mạch của người cao tuổi, đặc biệt ở nhóm trên 80 tuổi. Theo nghiên cứu của WHO và Hiệp hội Tim mạch Hoa Kỳ (AHA), tỉ lệ tăng huyết áp ở người cao tuổi rất cao và liên quan trực tiếp đến nguy cơ đột quỵ, suy tim và các biến chứng nặng khác.
Bài viết này cung cấp thông tin chi tiết về chỉ số huyết áp bình thường ở người già, các lưu ý khi đo, nguyên nhân gây tăng huyết áp, biến chứng, và phương pháp kiểm soát hiệu quả để bảo vệ sức khỏe tim mạch cho bản thân và người thân.
1. Chỉ số huyết áp ở người cao tuổi bao nhiêu là bình thường?
1.1. Tổng quan về huyết áp
Huyết áp là áp lực do máu tác động lên thành động mạch khi tim co bóp (huyết áp tâm thu) và khi tim giãn (huyết áp tâm trương). Vai trò của huyết áp là đảm bảo lưu thông máu, đưa oxy và dưỡng chất đến các mô. Ở người già, độ đàn hồi của mạch giảm, dễ dẫn đến tăng huyết áp, vì vậy cần theo dõi thường xuyên.
Theo Tổ chức Y tế Thế giới (WHO), tăng huyết áp là một trong những yếu tố nguy cơ hàng đầu gây tử vong sớm trên thế giới. Theo ước tính có khoảng 1.28 tỷ người trưởng thành từ 30-79 tuổi bị tăng huyết áp, và phần lớn (khoảng 2/3) sống ở các nước có thu nhập thấp và trung bình. (1)
Đáng chú ý, tỷ lệ này tăng lên đáng kể theo độ tuổi. Một số thống kê, được đề cập trong các báo cáo liên quan đến dữ liệu của WHO khu vực Tây Thái Bình Dương (bao gồm Việt Nam), cho thấy tỷ lệ người trên 60 tuổi mắc tăng huyết áp có thể lên đến 60% hoặc cao hơn ở một số khu vực. Thực trạng này cho thấy tầm quan trọng của việc nâng cao nhận thức và kiểm soát huyết áp người già để giảm gánh nặng bệnh tật.

>> Tìm hiểu thêm: Người già bị chóng mặt phải làm sao? Cách xử trí hiệu quả
1.2. Phân loại huyết áp
Dựa trên khuyến nghị của WHO và Bộ Y tế Việt Nam (Quyết định 3192/QĐ-BYT 2010), huyết áp được phân loại như sau:
Phân loại | Huyết áp tâm thu (mmHg) | Huyết áp tâm trương (mmHg) |
Bình thường | < 120 | < 80 |
Tiền tăng huyết áp | 120-129 | < 80 |
Tăng huyết áp độ 1 | 130-139 | 80-89 |
Tăng huyết áp độ 2 | 140-159 | 90-99 |
Tăng huyết áp độ 3 | ≥ 160 | ≥ 100 |
Đối với huyết áp người già 80 tuổi, mục tiêu điều trị thường là giữ huyết áp tâm thu dưới 140 mmHg và tâm trương dưới 90 mmHg, trừ khi có chỉ định đặc biệt từ bác sĩ chuyên khoa.
2. Lưu ý khi đo huyết áp người già để có kết quả chính xác
Đo huyết áp đúng cách là bước đầu tiên và quan trọng nhất để theo dõi và quản lý tình trạng sức khỏe tim mạch, đặc biệt là ở người cao tuổi. Kết quả đo không chính xác có thể dẫn đến chẩn đoán sai hoặc điều trị không phù hợp.
2.1. Chuẩn bị trước khi đo huyết áp
- Người già cần nghỉ ngơi ít nhất 5 phút, ngồi thư giãn, không nói chuyện.
- Không hút thuốc, uống cà phê, trà, hoặc sử dụng chất kích thích ít nhất 30 phút trước khi đo.
- Mặc quần áo thoải mái, cởi bỏ áo khoác dày, cuộn tay áo trên vị trí đặt còng đo.
2.2. Kỹ thuật đo huyết áp đúng cách
- Sử dụng còng đo phù hợp, kích thước băng quấn tương ứng chu vi cánh tay.
- Đặt cánh tay ngang tim, bàn tay hướng lên, lưng tựa ghế, hai chân đặt phẳng.
- Đo cả hai tay lần đầu, nếu chênh lệch >10 mmHg, lấy giá trị tay có huyết áp cao hơn để theo dõi.
- Lặp lại 2–3 lần, cách nhau 1–2 phút, lấy giá trị trung bình.
2.3. Những yếu tố ảnh hưởng đến kết quả đo huyết áp
- Huyết áp áo choàng trắng: Tăng huyết áp khi đo tại cơ sở y tế do lo lắng. Giải pháp: đo nhiều lần tại nhà.
- Hạ huyết áp tư thế (orthostatic hypotension): Huyết áp giảm khi đứng dậy. Giải pháp: đo huyết áp ở tư thế ngồi, sau khi đứng dậy 1–2 phút.

Tại Việt Nam, Bộ Y tế cũng đã ban hành Quyết định số 3192/QĐ-BYT về hướng dẫn về chẩn đoán và điều trị tăng huyết áp. Hướng dẫn này nhấn mạnh tầm quan trọng của việc tuân thủ quy trình đo huyết áp chuẩn để đảm bảo kết quả chính xác, làm cơ sở cho việc chẩn đoán và theo dõi điều trị, đặc biệt đối với nhóm người cao tuổi có nhiều yếu tố nguy cơ. (2)
3. Một số nguyên nhân làm tăng chỉ số huyết áp ở người già
Tăng huyết áp ở người già là kết quả của sự tương tác phức tạp giữa nhiều yếu tố, bao gồm thay đổi sinh lý do lão hóa và các yếu tố bệnh lý, lối sống.
- Tuổi tác: Quá trình lão hóa làm động mạch cứng và kém đàn hồi, thành mạch dày lên, lòng mạch hẹp lại. Điều này tăng sức cản ngoại vi, buộc tim hoạt động mạnh hơn, dẫn đến tăng huyết áp, đặc biệt là huyết áp tâm thu.
- Bệnh thận mạn tính: Suy giảm chức năng thận ảnh hưởng đến điều hòa dịch, muối và tiết hormone kiểm soát huyết áp, dẫn đến giữ muối, nước và làm tăng huyết áp.
- Đái tháo đường: Gây tổn thương mạch máu và thận, thường kèm theo các yếu tố nguy cơ khác như béo phì, rối loạn mỡ máu, làm tăng khả năng bị cao huyết áp.
- Rối loạn mỡ máu: Cholesterol và chất béo tích tụ trong lòng động mạch tạo xơ vữa, làm hẹp và cứng thành mạch, tăng sức cản dòng máu.
- Ngưng thở khi ngủ: Gây giảm oxy máu và kích thích hệ thần kinh giao cảm, dẫn đến tăng huyết áp.
- Chế độ ăn nhiều muối: Natri gây giữ nước, làm tăng thể tích tuần hoàn và co mạch máu. Người già thường nhạy cảm hơn với tác động của muối.
- Ít vận động: Góp phần gây thừa cân, béo phì và làm giảm sức khỏe tim mạch nói chung.
- Thừa cân, béo phì: Đòi hỏi tim làm việc nhiều hơn để cung cấp máu, liên quan đến kháng insulin và rối loạn mỡ máu.
- Hút thuốc lá: Nicotine gây co mạch, tăng nhịp tim và huyết áp. Hút thuốc lâu dài làm tổn thương thành mạch, thúc đẩy xơ vữa động mạch.
- Uống nhiều rượu bia: Tiêu thụ quá nhiều rượu làm tăng huyết áp theo thời gian và gây tổn thương tim.
- Sử dụng một số loại thuốc: NSAIDs, thuốc co mạch, corticoid, một số thuốc tránh thai có thể làm tăng huyết áp.
- Căng thẳng: Stress kéo dài kích thích hệ thần kinh giao cảm và giải phóng hormone gây co mạch, ảnh hưởng đến huyết áp.
Hiệp hội Tim mạch Hoa Kỳ (AHA) liên tục nhấn mạnh mối liên hệ chặt chẽ giữa các yếu tố lối sống này và nguy cơ phát triển tăng huyết áp, đặc biệt là ở nhóm dân số lớn tuổi. Việc thay đổi lối sống là nền tảng quan trọng trong phòng ngừa và kiểm soát huyết áp người già.
4. Biến chứng của tăng huyết áp ở người già
Tăng huyết áp ít gây ra triệu chứng rõ ràng ở giai đoạn đầu, nhưng lại âm thầm gây tổn thương nghiêm trọng cho nhiều cơ quan trong cơ thể theo thời gian. Đối với người già, nguy cơ gặp biến chứng càng cao hơn do hệ thống mạch máu và các cơ quan đã có những thay đổi do lão hóa.
Các biến chứng nguy hiểm phổ biến bao gồm:
- Đột quỵ (Tai biến mạch máu não): Đây là một trong những biến chứng đáng sợ nhất. Huyết áp cao kéo dài làm yếu và tổn thương thành mạch máu não, tăng nguy cơ vỡ mạch (đột quỵ xuất huyết) hoặc hình thành cục máu đông gây tắc mạch (đột quỵ nhồi máu não). Theo Hiệp hội Tim mạch Hoa Kỳ (AHA), tăng huyết áp là yếu tố nguy cơ hàng đầu gây đột quỵ, đặc biệt ở những người trên 65 tuổi.
- Bệnh tim mạch:
- Suy tim: Huyết áp cao buộc tim phải làm việc gắng sức hơn để bơm máu chống lại sức cản lớn trong động mạch. Lâu dần, cơ tim dày lên, buồng tim giãn ra và suy yếu, dẫn đến suy tim – tình trạng tim không còn khả năng bơm máu hiệu quả.
- Bệnh mạch vành, nhồi máu cơ tim: Tăng huyết áp thúc đẩy quá trình xơ vữa động mạch, bao gồm cả động mạch vành nuôi tim. Mảng xơ vữa có thể gây hẹp lòng mạch hoặc vỡ ra, hình thành cục máu đông gây tắc nghẽn hoàn toàn, dẫn đến nhồi máu cơ tim.
- Phình động mạch chủ: Áp lực cao liên tục có thể làm thành động mạch chủ (động mạch lớn nhất cơ thể) yếu đi và phình ra, có nguy cơ vỡ gây tử vong.

- Suy thận: Thận chứa hàng triệu mạch máu nhỏ giúp lọc chất thải ra khỏi máu. Huyết áp cao làm tổn thương các mạch máu này, làm suy giảm chức năng thận theo thời gian, cuối cùng có thể dẫn đến suy thận giai đoạn cuối, đòi hỏi chạy thận nhân tạo hoặc ghép thận.
- Tổn thương mắt: Các mạch máu nhỏ trong võng mạc mắt rất nhạy cảm với huyết áp cao. Tăng huyết áp có thể gây tổn thương các mạch máu này (bệnh võng mạc do tăng huyết áp), dẫn đến chảy máu trong mắt, mờ mắt, thậm chí mù lòa. Nó cũng làm tăng nguy cơ tổn thương dây thần kinh thị giác.
- Suy giảm nhận thức và sa sút trí tuệ: Huyết áp cao có thể ảnh hưởng đến lưu lượng máu lên não và gây tổn thương các mạch máu nhỏ trong não, góp phần vào sự suy giảm trí nhớ, khả năng tập trung và tăng nguy cơ mắc bệnh Alzheimer, sa sút trí tuệ mạch máu.
Việc kiểm soát huyết áp hiệu quả không chỉ giúp hạ các chỉ số đo được mà quan trọng hơn là ngăn ngừa hoặc làm chậm sự tiến triển của những biến chứng nghiêm trọng này, giúp người già duy trì chất lượng cuộc sống tốt hơn.
5. Phương pháp giúp kiểm soát huyết áp người cao tuổi
Kiểm soát huyết áp ở người cao tuổi là một quá trình lâu dài, đòi hỏi sự kết hợp giữa thay đổi lối sống, tuân thủ điều trị bằng thuốc (nếu có chỉ định) và theo dõi sức khỏe định kỳ. Mục tiêu là duy trì huyết áp ở mức an toàn, giảm thiểu nguy cơ biến chứng.

5.1. Thay đổi lối sống
Đây là nền tảng quan trọng, áp dụng cho mọi trường hợp tăng huyết áp, từ mức độ nhẹ đến nặng:
- Chế độ ăn DASH: Phương pháp dinh dưỡng được khoa học chứng minh hiệu quả trong kiểm soát huyết áp, nhấn mạnh việc tiêu thụ rau xanh, trái cây, ngũ cốc nguyên hạt, sản phẩm sữa ít béo và protein nạc. Đồng thời hạn chế chất béo bão hòa, cholesterol, thịt đỏ và đồ ngọt.
- Giảm natri: Yếu tố then chốt trong kiểm soát huyết áp. Lượng natri khuyến cáo dưới 2300mg/ngày, lý tưởng là dưới 1500mg/ngày, đặc biệt quan trọng với người cao tuổi do nhạy cảm với muối cao. Cần chú ý muối ẩn trong thực phẩm chế biến sẵn.
- Tăng cường khoáng chất: Kali, magie, canxi có vai trò hỗ trợ điều hòa huyết áp, có nhiều trong rau lá xanh, chuối, khoai lang, bơ, các loại đậu, hạt và sữa chua.
- Tập thể dục đều đặn: Hoạt động thể chất 150 phút/tuần cường độ trung bình như đi bộ nhanh, đạp xe tại chỗ, bơi lội hoặc tập dưỡng sinh. Người cao tuổi cần tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi bắt đầu chương trình tập luyện mới.
- Quản lý cân nặng: Giảm 5-10% trọng lượng cơ thể có thể cải thiện đáng kể chỉ số huyết áp. Duy trì chỉ số BMI trong khoảng 18.5-22.9 kg/m² đối với người châu Á.
- Hạn chế rượu bia: Giới hạn ở mức không quá 1 đơn vị cồn/ngày với phụ nữ và người trên 65 tuổi, không quá 2 đơn vị/ngày với nam giới dưới 65 tuổi (1 đơn vị tương đương 350ml bia, 150ml rượu vang, 45ml rượu mạnh).
- Bỏ hút thuốc lá: Hút thuốc gây tổn thương mạch máu và làm tăng đáng kể nguy cơ tim mạch. Cần tìm kiếm sự hỗ trợ từ bác sĩ hoặc các chương trình cai thuốc lá chuyên biệt khi cần thiết.
>> Cách hạ huyết áp cho người lớn tuổi an toàn tại nhà
5.2. Sử dụng thuốc điều trị
Khi thay đổi lối sống không đủ để kiểm soát huyết áp, bác sĩ sẽ chỉ định dùng thuốc. Có nhiều nhóm thuốc điều trị tăng huyết áp với cơ chế tác động khác nhau:
- Thuốc lợi tiểu
- Thuốc chẹn beta
- Thuốc ức chế men chuyển (ACE inhibitors)
- Thuốc chẹn thụ thể angiotensin II (ARBs)
- Thuốc chẹn kênh canxi
- Các nhóm thuốc khác (thuốc giãn mạch trực tiếp, thuốc tác động lên hệ thần kinh trung ương…)
Lưu ý quan trọng:
- Việc lựa chọn loại thuốc, liều lượng và phối hợp thuốc phải do bác sĩ quyết định dựa trên tình trạng cụ thể của từng bệnh nhân (mức huyết áp, tuổi tác, các bệnh lý kèm theo, nguy cơ tác dụng phụ).
- Người già thường nhạy cảm hơn với tác dụng phụ của thuốc (như chóng mặt, hạ huyết áp tư thế, rối loạn điện giải). Do đó, bác sĩ thường bắt đầu với liều thấp và tăng dần từ từ.
- Tuân thủ đúng chỉ định của bác sĩ, uống thuốc đều đặn, không tự ý ngưng thuốc hay thay đổi liều lượng.
5.3. Theo dõi huyết áp thường xuyên
- Đo huyết áp định kỳ: Theo dõi huyết áp tại nhà theo hướng dẫn của bác sĩ giúp đánh giá hiệu quả điều trị và phát hiện sớm các bất thường. Ghi lại kết quả đo để cung cấp cho bác sĩ trong các lần tái khám.
- Tái khám định kỳ: Khám sức khỏe định kỳ theo lịch hẹn của bác sĩ để kiểm tra huyết áp, đánh giá đáp ứng điều trị, kiểm tra tác dụng phụ của thuốc và điều chỉnh kế hoạch điều trị nếu cần.
- Phối hợp quản lý các bệnh lý kèm theo: Kiểm soát tốt các bệnh như đái tháo đường, rối loạn mỡ máu, bệnh thận cũng góp phần quan trọng vào việc kiểm soát huyết áp.
6. Các câu hỏi thường gặp về huyết áp ở người cao tuổi
6.1. Huyết áp cao có chữa được không?
Tăng huyết áp không thể chữa khỏi hoàn toàn, nhưng có thể kiểm soát tốt bằng lối sống và thuốc, giảm nguy cơ biến chứng.
6.2. Triệu chứng của tăng huyết áp là gì?
Hầu hết người già tăng huyết áp không có triệu chứng rõ ràng, có thể đau đầu, hoa mắt, chóng mặt khi huyết áp rất cao. Vì vậy, kiểm tra định kỳ rất quan trọng.
6.3. Người già có cần đo huyết áp hàng ngày không?
Với người đã được chẩn đoán tăng huyết áp, đo tại nhà mỗi ngày hoặc theo khuyến cáo bác sĩ giúp phát hiện sớm dao động và điều chỉnh kịp thời.

Huyết áp người già cần được theo dõi và kiểm soát chặt chẽ, nhất là nhóm trên 80 tuổi, nhằm giảm nguy cơ biến chứng nguy hiểm. Bằng cách kết hợp chế độ ăn hợp lý, luyện tập vừa sức, theo dõi huyết áp thường xuyên và tuân thủ phác đồ điều trị, người cao tuổi có thể duy trì sức khỏe tim mạch ổn định, tận hưởng cuộc sống chất lượng bên người thân.