Phù chân là một tình trạng khá phổ biến ở người cao tuổi, đôi khi bị xem nhẹ như một phần tất yếu của quá trình lão hóa. Tuy nhiên, đôi chân sưng phù có thể là một dấu hiệu cảnh báo sớm cho nhiều vấn đề sức khỏe tiềm ẩn. Hiểu rõ các nguyên nhân bị phù chân ở người già không chỉ giúp chúng ta có cái nhìn đúng đắn về tình trạng này mà còn là chìa khóa để nhận biết sớm các dấu hiệu nguy hiểm, tìm kiếm sự chăm sóc y tế phù hợp và áp dụng các biện pháp quản lý hiệu quả.
Bài viết này sẽ đi sâu phân tích các nguyên nhân phổ biến, triệu chứng nhận biết, mức độ nguy hiểm và các phương pháp chẩn đoán, điều trị cũng như phòng ngừa phù chân ở người cao tuổi một cách khoa học và cập nhật.
Tổng quan về tình trạng phù chân ở người cao tuổi
Trước khi đi vào các nguyên nhân cụ thể, việc hiểu rõ bản chất của phù chân và tại sao người lớn tuổi lại dễ gặp phải tình trạng này là rất quan trọng.
Hiểu đúng về phù chân (Edema):
Phù (Edema) là thuật ngữ y khoa chỉ tình trạng tích tụ dịch lỏng bất thường trong các khoang giữa tế bào của cơ thể, còn gọi là mô kẽ. Khi lượng dịch này tích tụ nhiều ở vùng chân, đặc biệt là cẳng chân, mắt cá và bàn chân, chúng ta gọi đó là phù chân.

Về cơ bản, sự cân bằng dịch trong cơ thể được duy trì bởi sự hài hòa giữa các yếu tố: áp lực thủy tĩnh (đẩy dịch ra khỏi mạch máu), áp lực keo (giữ dịch trong lòng mạch, chủ yếu do protein Albumin tạo ra), tính thấm của thành mạch máu và hoạt động của hệ thống bạch huyết (dẫn lưu dịch thừa). Khi một hoặc nhiều yếu tố này bị rối loạn, dịch sẽ thoát ra mô kẽ và gây phù.
Tại sao người cao tuổi dễ bị phù chân hơn?
Người lớn tuổi có nguy cơ bị phù chân cao hơn do nhiều yếu tố kết hợp:
- Lão hóa hệ tuần hoàn: Thành mạch máu giảm tính đàn hồi, các van nhỏ trong tĩnh mạch chân (giúp ngăn máu chảy ngược) có xu hướng bị yếu đi hoặc suy giãn. Điều này làm cản trở dòng máu chảy từ chân về tim, gây ứ trệ và tăng áp lực tĩnh mạch ở chi dưới.
- Chức năng thận suy giảm: Khả năng lọc máu và đào thải muối, nước dư thừa của thận thường kém hiệu quả hơn khi về già, dễ dẫn đến tình trạng giữ nước trong cơ thể.
- Tỷ lệ mắc bệnh mạn tính cao: Người cao tuổi thường mắc kèm các bệnh như suy tim, bệnh thận mạn, bệnh gan, tiểu đường, cao huyết áp… Đây đều là những bệnh lý có thể trực tiếp hoặc gián tiếp gây phù.
- Lối sống ít vận động: Việc đi lại, vận động giảm sút làm hạn chế hoạt động của “bơm cơ bắp chân” (sự co cơ giúp đẩy máu tĩnh mạch về tim), góp phần gây ứ trệ tuần hoàn ở chi dưới.
Phân biệt các loại phù thường gặp:
Việc quan sát tính chất của phù cũng cung cấp những gợi ý ban đầu về nguyên nhân:
- Phù mềm (Pitting edema): Đây là loại phù phổ biến nhất. Khi dùng ngón tay ấn vào vùng da bị phù trong vài giây, sẽ để lại một vết lõm tồn tại một lúc sau khi nhấc tay ra. Mức độ lõm (nông hay sâu, tồn tại bao lâu) phản ánh mức độ phù. Phù mềm thường liên quan đến tình trạng dư thừa muối và nước, thường gặp trong suy tim, suy thận, suy gan, suy dinh dưỡng, hoặc do tác dụng phụ của thuốc.
- Phù cứng (Non-pitting edema): Khi ấn vào vùng phù không để lại hoặc để lại vết lõm rất ít và biến mất ngay lập tức. Loại phù này thường có cảm giác chắc, cứng hơn. Nguyên nhân thường liên quan đến sự tích tụ dịch giàu protein trong mô kẽ, điển hình là trong bệnh phù bạch huyết (Lymphedema) hoặc phù niêm do suy giáp.
- Phù một bên chân và phù hai bên chân: Phù chỉ ở một bên chân thường gợi ý nguyên nhân tại chỗ như huyết khối tĩnh mạch sâu (DVT), viêm mô tế bào, suy giãn tĩnh mạch một bên nặng hơn, hoặc phù bạch huyết. Ngược lại, phù đối xứng cả hai bên chân thường liên quan đến các nguyên nhân toàn thân như suy tim, suy thận, suy gan, hoặc tác dụng phụ của thuốc.
TOP 10+ Nguyên nhân bị phù chân ở người già phổ biến nhất
Hiểu rõ các nguyên nhân tiềm ẩn là bước đầu tiên để xử lý hiệu quả tình trạng chân người già bị phù. Dưới đây là những nguyên nhân thường gặp nhất:
1. Suy giãn tĩnh mạch mạn tính (Chronic Venous Insufficiency – CVI)
Đây là một trong những nguyên nhân bị phù chân ở người già rất phổ biến. Khi các van một chiều trong lòng tĩnh mạch chân bị suy yếu hoặc tổn thương, chúng không thể đóng kín hiệu quả. Điều này khiến máu khó chảy ngược về tim và có xu hướng ứ trệ lại ở phần thấp của chân, làm tăng áp lực trong lòng tĩnh mạch. Áp lực tăng cao đẩy dịch ra khỏi lòng mạch vào mô kẽ xung quanh, gây phù.
- Triệu chứng kèm theo: Người bệnh thường cảm thấy nặng chân, mỏi chân, đặc biệt là vào cuối ngày hoặc sau khi đứng lâu. Các triệu chứng khác có thể bao gồm chuột rút về đêm, ngứa, xuất hiện các tĩnh mạch mạng nhện hoặc tĩnh mạch lớn nổi rõ ngoằn ngoèo dưới da. Ở giai đoạn nặng, da vùng cẳng chân có thể bị đổi màu nâu sạm, khô, dày sừng, chàm hóa (viêm da do ứ trệ), thậm chí gây loét tĩnh mạch khó lành ở vùng mắt cá chân.
- Tầm quan trọng: CVI ảnh hưởng đáng kể đến chất lượng cuộc sống và có thể dẫn đến các biến chứng nghiêm trọng nếu không được quản lý tốt. Tỷ lệ mắc CVI tăng rõ rệt theo tuổi tác.
2. Suy tim sung huyết (Congestive Heart Failure – CHF)
Khi tim không đủ sức bơm máu đi nuôi cơ thể một cách hiệu quả (suy tim), máu sẽ bị ứ lại trong hệ thống tĩnh mạch. Sự ứ trệ này làm tăng áp lực thủy tĩnh trong các mao mạch toàn thân, đẩy dịch lỏng thoát ra ngoài mô kẽ. Do tác động của trọng lực, dịch có xu hướng tích tụ nhiều nhất ở các vùng thấp của cơ thể như chân và mắt cá chân.
- Đặc điểm phù: Phù do suy tim thường là phù mềm, ấn lõm, xuất hiện đối xứng ở cả hai chân, và thường nặng hơn vào cuối ngày. Ở các trường hợp nặng, phù có thể lan lên đùi, bụng (cổ trướng), thậm chí gây phù phổi.
- Triệu chứng kèm theo: Dấu hiệu quan trọng nhất là khó thở, có thể xảy ra khi gắng sức, khi nằm đầu thấp (phải kê cao gối ngủ), hoặc kịch phát về đêm. Các triệu chứng khác bao gồm ho khan dai dẳng, mệt mỏi bất thường, nhịp tim nhanh hoặc không đều.
- Mức độ nguy hiểm: Suy tim là một bệnh lý mạn tính nghiêm trọng, cần được chẩn đoán và điều trị tích cực bởi bác sĩ chuyên khoa.

3. Bệnh thận mạn tính (Chronic Kidney Disease – CKD) hoặc Suy thận cấp
Thận đóng vai trò quan trọng trong việc lọc máu, loại bỏ chất thải và điều hòa lượng muối, nước trong cơ thể. Khi chức năng thận suy giảm (trong CKD hoặc suy thận cấp), khả năng đào thải muối và nước thừa bị hạn chế, dẫn đến tình trạng giữ nước và gây phù toàn thân.
- Đặc điểm phù: Phù do bệnh thận thường là phù mềm, ấn lõm, có xu hướng xuất hiện ở cả hai chân và đặc biệt là ở mặt (quanh mi mắt, thường rõ nhất vào buổi sáng khi ngủ dậy – đây là một lý do khiến người già bị phù mặt). Phù cũng có thể xuất hiện ở tay và các vùng khác.
- Triệu chứng kèm theo: Người bệnh có thể cảm thấy mệt mỏi, chán ăn, buồn nôn, ngứa da. Lượng nước tiểu có thể thay đổi (ít hơn hoặc nhiều hơn bình thường, tiểu đêm). Tăng huyết áp là triệu chứng thường gặp và cũng là yếu tố thúc đẩy bệnh thận tiến triển. (1)
4. Bệnh gan mạn tính (Xơ gan)
Gan khỏe mạnh sản xuất Albumin, một loại protein quan trọng giúp duy trì áp lực keo trong lòng mạch, giữ nước không thoát ra ngoài mô kẽ. Khi gan bị tổn thương mạn tính và xơ hóa (xơ gan), khả năng sản xuất Albumin giảm sút. Đồng thời, xơ gan cũng làm tăng áp lực trong hệ thống tĩnh mạch cửa (hệ thống tĩnh mạch dẫn máu từ ruột về gan), góp phần đẩy dịch ra ngoài.
- Đặc điểm phù: Phù chân trong bệnh gan thường đi kèm với cổ trướng (bụng to lên do tích tụ dịch trong ổ bụng), đây là một dấu hiệu khá đặc trưng. Phù chân thường là phù mềm, đối xứng hai bên.
- Triệu chứng kèm theo: Các dấu hiệu khác của bệnh gan nặng bao gồm vàng da, vàng mắt, mệt mỏi, chán ăn, sụt cân, dễ bị bầm tím hoặc chảy máu, xuất hiện các nốt mạch máu nhỏ hình sao trên da (sao mạch).
5. Tác dụng phụ của thuốc
Một số loại thuốc thông dụng có thể gây phù chân như một tác dụng phụ không mong muốn, thường do cơ chế giữ muối nước hoặc làm giãn mạch máu.
- Các nhóm thuốc thường gặp:
- Thuốc điều trị cao huyết áp: Đặc biệt là nhóm chẹn kênh canxi (ví dụ: Amlodipine, Nifedipine, Felodipine).
- Thuốc chống viêm không steroid (NSAIDs): Thường dùng giảm đau, hạ sốt (ví dụ: Ibuprofen, Naproxen, Diclofenac, Meloxicam).
- Corticosteroid: (Ví dụ: Prednisone, Methylprednisolone) dùng trong điều trị các bệnh viêm, tự miễn.
- Thuốc điều trị tiểu đường: Nhóm Thiazolidinediones (Pioglitazone, Rosiglitazone).
- Thuốc nội tiết tố: Liệu pháp thay thế hormone estrogen.
- Một số thuốc chống trầm cảm, thuốc điều trị Parkinson.
- Lưu ý quan trọng: Nếu nghi ngờ phù chân do thuốc, tuyệt đối không được tự ý ngưng thuốc. Hãy thảo luận với bác sĩ điều trị. Bác sĩ sẽ đánh giá tình hình và có thể xem xét giảm liều, đổi sang loại thuốc khác phù hợp hơn hoặc có biện pháp xử lý phù hợp.
6. Huyết khối tĩnh mạch sâu (Deep Vein Thrombosis – DVT)
Đây là tình trạng hình thành cục máu đông trong lòng một tĩnh mạch sâu, thường là ở bắp chân hoặc đùi. Cục máu đông này làm tắc nghẽn dòng máu chảy về tim, gây ứ trệ máu phía sau chỗ tắc và làm sưng phù chân.
- Đặc điểm phù: Điểm đặc trưng nhất của DVT là phù thường chỉ xảy ra ở một bên chân (rất hiếm khi cả hai bên cùng lúc), xuất hiện tương đối đột ngột và có thể căng tức.
- Triệu chứng kèm theo: Chân bị DVT thường đau (đặc biệt là ở bắp chân, có thể tăng khi gấp mu bàn chân về phía cẳng chân – dấu hiệu Homan), sờ vào thấy nóng hơn bên chân lành, da có thể đỏ hoặc tím tái.
- Mức độ nguy hiểm: DVT là một cấp cứu y tế. Nguy hiểm lớn nhất là cục máu đông có thể vỡ ra, di chuyển theo dòng máu lên phổi và gây thuyên tắc phổi (Pulmonary Embolism – PE), một biến chứng có thể đe dọa tính mạng. Cần đưa người bệnh đến bệnh viện ngay lập tức nếu nghi ngờ DVT.
7. Nhiễm trùng (Viêm mô tế bào – Cellulitis)
Viêm mô tế bào là tình trạng nhiễm trùng cấp tính ở da và lớp mô mềm dưới da, thường do vi khuẩn (như tụ cầu khuẩn, liên cầu khuẩn) xâm nhập qua các vết thương nhỏ, vết nứt da, vết côn trùng cắn hoặc các bệnh da liễu khác.
- Đặc điểm phù: Phù thường giới hạn ở một vùng hoặc một bên chân, tại vị trí nhiễm trùng. Vùng da bị ảnh hưởng trở nên sưng nề, nóng, đỏ và rất đau khi chạm vào. Ranh giới giữa vùng da bị viêm và da lành thường không rõ ràng.
- Triệu chứng kèm theo: Người bệnh có thể bị sốt, ớn lạnh, mệt mỏi, nổi hạch ở bẹn.
- Mức độ nguy hiểm: Cần được điều trị bằng kháng sinh sớm để ngăn ngừa nhiễm trùng lan rộng vào máu (nhiễm trùng huyết) hoặc các mô sâu hơn.
8. Phù bạch huyết (Lymphedema)
Hệ bạch huyết có vai trò dẫn lưu dịch thừa và các chất thải từ mô kẽ trở về hệ tuần hoàn máu. Khi hệ thống này bị tổn thương hoặc tắc nghẽn (có thể do bẩm sinh, sau phẫu thuật ung thư có nạo vét hạch, xạ trị, nhiễm trùng, hoặc chấn thương), dịch bạch huyết (giàu protein) sẽ bị tích tụ lại, gây phù.
- Đặc điểm phù: Phù bạch huyết thường bắt đầu từ từ, có thể chỉ ở một bên chân (tùy thuộc vị trí tổn thương). Đặc điểm nổi bật là phù thường cứng, ấn không lõm hoặc lõm rất ít (non-pitting), da có xu hướng dày lên, khô và dễ bị nhiễm trùng.
- Lưu ý: Phù bạch huyết là một tình trạng mạn tính, cần quản lý lâu dài với các biện pháp vật lý trị liệu chuyên biệt.
9. Ít vận động, ngồi hoặc đứng lâu
Khi chúng ta đứng hoặc ngồi lâu mà không di chuyển, tác động của trọng lực sẽ kéo dịch lỏng xuống phần thấp của cơ thể. Đồng thời, sự thiếu co bóp của các cơ bắp chân làm giảm hiệu quả của “bơm cơ”, khiến máu tĩnh mạch khó khăn hơn trong việc trở về tim.
- Đặc điểm phù: Loại phù này thường nhẹ, đối xứng cả hai bên mắt cá chân, tăng lên vào cuối ngày và giảm đi đáng kể sau khi nghỉ ngơi, gác chân cao qua đêm. Tình trạng này rất phổ biến ở người già ít vận động hoặc sau các chuyến đi dài phải ngồi một chỗ (trên máy bay, ô tô, tàu hỏa). Dù thường không nguy hiểm, nó có thể gây khó chịu.
10. Chế độ ăn nhiều muối
Natri trong muối ăn có khả năng giữ nước rất mạnh. Khi tiêu thụ quá nhiều muối, cơ thể sẽ giữ lại một lượng nước tương ứng để duy trì sự cân bằng thẩm thấu, làm tăng thể tích dịch trong cơ thể và có thể dẫn đến hoặc làm nặng thêm tình trạng phù.
- Ảnh hưởng: Tác động này đặc biệt rõ rệt ở những người đã có sẵn các bệnh lý nền như suy tim, suy thận, xơ gan – những tình trạng mà khả năng xử lý muối và nước của cơ thể đã bị suy giảm. Tổ chức Y tế Thế giới (WHO) khuyến cáo người trưởng thành nên tiêu thụ dưới 5g muối mỗi ngày (tương đương khoảng 2g Natri hay 1 thìa cà phê muối gạt ngang).
11. Các nguyên nhân khác ít gặp hơn
Một số nguyên nhân khác cũng có thể gây chân sưng phù ở người già, bao gồm:
- Suy dinh dưỡng nặng: Thiếu protein nghiêm trọng (đặc biệt là Albumin) làm giảm áp lực keo trong máu, gây thoát dịch ra mô kẽ.
- Bệnh lý tuyến giáp: Suy giáp nặng có thể gây phù niêm (myxedema), một loại phù cứng, không lõm, thường ở mặt và tứ chi.
- Phản ứng dị ứng: Dị ứng thuốc, thức ăn hoặc côn trùng đốt có thể gây phù cục bộ hoặc toàn thân.
- Chấn thương chân: Gãy xương, bong gân, dập cơ… cũng gây sưng nề tại chỗ.
Nhận biết triệu chứng sưng phù chân ở người già
Việc nhận biết sớm các dấu hiệu của chân người già bị sưng phù là rất quan trọng. Các triệu chứng có thể bao gồm:
Quan sát bằng mắt thường:
- Chân to lên bất thường: So sánh kích thước giữa hai chân (nếu phù một bên) hoặc so với kích thước bình thường trước đó.
- Da căng bóng: Bề mặt da vùng phù trở nên căng, bóng, các nếp nhăn tự nhiên trên da có thể bị mờ đi hoặc biến mất.
- Khó đi giày dép: Cảm giác giày dép bình thường trở nên chật chội, khó đi.
- Vết hằn sâu: Vết hằn của dây giày, quai dép hoặc mép tất/vớ hằn sâu vào da và tồn tại lâu sau khi cởi bỏ.
Cảm nhận của người bệnh:
- Cảm giác nặng nề: Chân có cảm giác nặng trĩu, khó nhấc lên.
- Cảm giác căng tức, khó chịu.
- Mỏi chân, tê bì, cảm giác kiến bò.
- Đau nhức: Mức độ đau thay đổi tùy nguyên nhân. Đau nhiều, cấp tính thường gặp trong DVT, viêm mô tế bào, chấn thương. Đau âm ỉ, tức nặng thường gặp trong suy giãn tĩnh mạch.
Kiểm tra dấu hiệu ấn lõm (Pitting Test):
Đây là một nghiệm pháp đơn giản nhưng hữu ích để đánh giá phù mềm:
- Cách thực hiện: Dùng đầu ngón tay cái ấn nhẹ và giữ trong khoảng 5 giây vào vùng da bị phù, thường là ở mặt trước xương chày (ống quyển) hoặc trên mắt cá chân.
- Đánh giá kết quả: Quan sát vùng da sau khi nhấc ngón tay ra. Nếu có một vết lõm tồn tại trong vài giây hoặc lâu hơn trước khi đầy trở lại, đó là dấu hiệu ấn lõm dương tính (pitting edema). Mức độ lõm (sâu hay nông) và thời gian vết lõm tồn tại cho biết mức độ phù.
Các thay đổi khác trên da:
Tình trạng da vùng chân bị phù cũng cung cấp nhiều thông tin:
- Màu sắc da: Có thể nhợt nhạt, đỏ ửng (trong viêm nhiễm), tím tái (do ứ trệ máu nặng hoặc thiếu oxy), hoặc nâu sạm (trong suy giãn tĩnh mạch mạn tính).
- Nhiệt độ da: Da có thể nóng hơn bình thường (viêm nhiễm) hoặc lạnh (do tưới máu kém).
- Tình trạng da: Da có thể trở nên khô, dễ bong tróc, nứt nẻ, ngứa ngáy (chàm tĩnh mạch), hoặc xuất hiện các vết loét, chảy dịch, đặc biệt là ở vùng mắt cá chân trong suy giãn tĩnh mạch nặng.
Người già bị phù chân có nguy hiểm không?
Đây là câu hỏi mà rất nhiều người quan tâm. Câu trả lời là: Mức độ nguy hiểm của tình trạng người già bị phù chân phụ thuộc hoàn toàn vào nguyên nhân gây ra nó.

Phù chân: Tín hiệu không thể bỏ qua từ cơ thể:
Cần nhấn mạnh rằng phù chân bản thân nó không phải là một bệnh, mà là một triệu chứng, một dấu hiệu cho thấy có điều gì đó không ổn đang diễn ra trong cơ thể. Nó có thể chỉ là tạm thời và ít nghiêm trọng (do ngồi lâu, ăn mặn), nhưng cũng có thể là biểu hiện của một bệnh lý nặng, thậm chí đe dọa tính mạng. Vì vậy, không bao giờ nên chủ quan xem thường khi thấy người già bị phù chân.
Các dấu hiệu cần gọi cấp cứu hoặc đến bệnh viện NGAY:
Nếu người già chân bị phù kèm theo bất kỳ dấu hiệu nào sau đây, cần hành động ngay lập tức, gọi cấp cứu (115) hoặc đưa người bệnh đến phòng cấp cứu bệnh viện gần nhất:
- Phù chân xuất hiện đột ngột, chỉ ở MỘT bên, kèm theo đau dữ dội (thường ở bắp chân), nóng, đỏ: Đây là dấu hiệu nghi ngờ cao của Huyết khối tĩnh mạch sâu (DVT). Chần chừ có thể dẫn đến biến chứng Thuyên tắc phổi gây tử vong.
- Phù chân kèm theo khó thở dữ dội, đột ngột, đau tức ngực, ho ra máu, tim đập rất nhanh hoặc loạn nhịp: Đây có thể là dấu hiệu của Thuyên tắc phổi (biến chứng DVT) hoặc một đợt cấp của Suy tim nặng.
- Phù chân kèm theo sốt cao, ớn lạnh, vùng da chân sưng đỏ lan rộng rất nhanh, đau rát dữ dội, có thể xuất hiện mụn nước hoặc bóng nước: Nghi ngờ Viêm mô tế bào nặng hoặc nhiễm trùng huyết, cần dùng kháng sinh khẩn cấp.
- Phù chân kèm theo lú lẫn, rối loạn ý thức, buồn ngủ bất thường, tiểu rất ít hoặc không có nước tiểu (vô niệu): Có thể là dấu hiệu của biến chứng cấp tính từ bệnh thận hoặc một tình trạng bệnh lý toàn thân nghiêm trọng khác.
Các trường hợp cần đi khám sớm (không cấp cứu nhưng không nên trì hoãn):
Ngoài các tình huống cấp cứu trên, bạn cũng nên đưa người thân đi khám bác sĩ sớm nếu:
- Phù chân xuất hiện và tăng dần trong vài ngày hoặc vài tuần mà không giải thích được nguyên nhân.
- Phù cả hai chân kéo dài, đặc biệt nếu có kèm theo các triệu chứng khác gợi ý bệnh tim (khó thở khi gắng sức/nằm, mệt mỏi), bệnh thận (thay đổi tiểu tiện, buồn nôn), hoặc bệnh gan (vàng da, bụng chướng).
- Vùng da chân bị phù xuất hiện vết loét không lành, chảy dịch, hoặc thay đổi màu sắc bất thường (tím đen, nâu sạm lan rộng).
- Phù chân xuất hiện rõ rệt sau khi bắt đầu sử dụng một loại thuốc mới.
- Tình trạng phù gây khó chịu đáng kể, ảnh hưởng đến việc đi lại và sinh hoạt hàng ngày.
Chẩn đoán chính xác nguyên nhân bị phù chân ở người già
Để đưa ra hướng điều trị hiệu quả, việc đầu tiên và quan trọng nhất là xác định chính xác nguyên nhân bị phù chân ở người già. Quá trình chẩn đoán thường bao gồm các bước sau:
Bước đầu tiên: Bác sĩ hỏi bệnh và thăm khám lâm sàng:
Đây là bước cực kỳ quan trọng để định hướng chẩn đoán. Bác sĩ sẽ hỏi kỹ về:
- Bệnh sử:
- Phù xuất hiện từ khi nào? Diễn biến ra sao (đột ngột hay từ từ)?
- Phù ở vị trí nào (một hay hai bên, mắt cá, cẳng chân, hay cả đùi, mặt)?
- Tính chất phù (liên tục hay từng đợt, có giảm khi nghỉ ngơi/kê cao chân không)?
- Mức độ phù thay đổi trong ngày như thế nào?
- Các triệu chứng đi kèm (đau, khó thở, ho, mệt mỏi, thay đổi nước tiểu, vàng da…)?
- Tiền sử bệnh lý của bản thân (đã từng mắc bệnh tim, thận, gan, tiểu đường, cao huyết áp, suy giãn tĩnh mạch, DVT, ung thư… chưa)?
- Các loại thuốc đang sử dụng, bao gồm cả thuốc kê đơn, không kê đơn, thực phẩm chức năng, thảo dược.
- Thói quen sinh hoạt, ăn uống, mức độ vận động.
- Thăm khám toàn diện:
- Đo các dấu hiệu sinh tồn: Mạch, huyết áp, nhiệt độ, nhịp thở.
- Nghe tim, phổi để phát hiện các tiếng bất thường (tiếng thổi ở tim, ran ở phổi).
- Khám bụng: Đánh giá kích thước gan, lách, tìm dấu hiệu cổ trướng.
- Khám kỹ hai chân: So sánh kích thước, màu sắc, nhiệt độ. Xác định vị trí và mức độ phù, kiểm tra dấu hiệu ấn lõm. Tìm kiếm các dấu hiệu của suy giãn tĩnh mạch (tĩnh mạch nổi, da đổi màu), dấu hiệu viêm nhiễm (nóng, đỏ, đau), các vết loét da. Bắt mạch ở mu chân, khoeo chân.

Các xét nghiệm cận lâm sàng thường được chỉ định:
Dựa trên thông tin từ hỏi bệnh và thăm khám, bác sĩ sẽ chỉ định các xét nghiệm cần thiết:
- Xét nghiệm máu:
- Công thức máu (CBC): Kiểm tra tình trạng thiếu máu, các dấu hiệu nhiễm trùng.
- Chức năng thận: Đo nồng độ Ure, Creatinin trong máu, ước tính mức lọc cầu thận (eGFR) để đánh giá khả năng làm việc của thận.
- Điện giải đồ: Kiểm tra nồng độ các ion quan trọng như Natri, Kali, Clo… Rối loạn điện giải thường gặp trong bệnh thận, suy tim hoặc do dùng thuốc lợi tiểu.
- Chức năng gan: Đo men gan (AST, ALT), Bilirubin, Albumin máu, thời gian đông máu (PT/INR) để đánh giá tổn thương gan và khả năng tổng hợp protein của gan.
- BNP (B-type Natriuretic Peptide) hoặc pro-BNP: Đây là các chất được tim giải phóng khi bị căng giãn quá mức, có giá trị cao trong chẩn đoán và theo dõi suy tim.
- D-dimer: Một xét nghiệm có giá trị giúp loại trừ DVT nếu kết quả âm tính và lâm sàng ít nghi ngờ. Nếu D-dimer dương tính, cần làm thêm siêu âm Doppler.
- Xét nghiệm khác: Đường huyết, chức năng tuyến giáp (TSH, FT4), mỡ máu… tùy thuộc vào định hướng chẩn đoán.
- Xét nghiệm nước tiểu:
- Tổng phân tích nước tiểu: Giúp phát hiện các bất thường như protein niệu (đạm trong nước tiểu), hồng cầu niệu, bạch cầu niệu… gợi ý bệnh lý tại thận hoặc đường tiết niệu.
- Định lượng protein niệu 24 giờ: Nếu có nghi ngờ protein niệu đáng kể.
Vai trò của chẩn đoán hình ảnh:
Các phương pháp chẩn đoán hình ảnh đóng vai trò quan trọng trong việc xác định nguyên nhân cấu trúc hoặc chức năng:
- Siêu âm Doppler mạch máu chi dưới: Đây là phương pháp quan trọng hàng đầu và thường được chỉ định sớm. Nó giúp phát hiện cục máu đông trong tĩnh mạch sâu (chẩn đoán DVT) và đánh giá tình trạng các van tĩnh mạch, mức độ dòng máu chảy ngược (chẩn đoán và phân độ suy giãn tĩnh mạch mạn tính).
- X-quang ngực: Giúp đánh giá kích thước bóng tim, phát hiện các dấu hiệu ứ huyết ở phổi (trong suy tim), hoặc các bệnh lý khác tại phổi.
- Siêu âm tim (Echocardiogram): Cung cấp hình ảnh chi tiết về cấu trúc các buồng tim, van tim, và đánh giá chức năng co bóp của tim (phân suất tống máu EF), rất cần thiết để chẩn đoán xác định và đánh giá mức độ suy tim.
- Siêu âm bụng: Giúp kiểm tra hình thái, kích thước của gan, thận, lách, phát hiện dịch trong ổ bụng (cổ trướng), hoặc các khối u bất thường.
- Các phương pháp khác (CT scan, MRI): Có thể được chỉ định trong những trường hợp phức tạp hoặc khi các phương pháp trên chưa đủ để chẩn đoán xác định.
Điều trị tình trạng phù chân ở người già hiệu quả
Việc điều trị phù chân cần tập trung vào giải quyết nguyên nhân gốc rễ, kết hợp với các biện pháp hỗ trợ giảm triệu chứng.
Nguyên tắc vàng: Điều trị tận gốc nguyên nhân gây bệnh:
Đây là nguyên tắc quan trọng nhất. Các biện pháp giảm phù chỉ mang tính tạm thời nếu nguyên nhân chính không được kiểm soát. Ví dụ:
- Nếu phù do suy tim, cần điều trị suy tim bằng thuốc (lợi tiểu, trợ tim, ức chế men chuyển…).
- Nếu phù do suy thận, cần kiểm soát huyết áp, đường huyết, điều chỉnh chế độ ăn, dùng thuốc theo chỉ định, thậm chí lọc máu nếu suy thận nặng.
- Nếu phù do suy giãn tĩnh mạch, cần mang vớ áp lực, thay đổi lối sống, dùng thuốc hỗ trợ hoặc can thiệp thủ thuật/phẫu thuật.
- Nếu phù do DVT, cần dùng thuốc chống đông máu ngay lập tức.
- Nếu phù do thuốc, bác sĩ sẽ xem xét thay thế bằng loại thuốc khác ít gây phù hơn.
Các biện pháp không dùng thuốc hỗ trợ giảm phù (áp dụng song song điều trị nguyên nhân):
Các biện pháp này giúp giảm triệu chứng phù và hỗ trợ quá trình điều trị chính:
- Kê cao chân: Đây là biện pháp đơn giản nhưng hiệu quả. Khi nằm hoặc ngồi, hãy kê chân cao hơn mức tim (có thể dùng gối, chăn hoặc ghế đẩu). Điều này giúp máu tĩnh mạch và dịch bạch huyết dễ dàng chảy về trung tâm hơn nhờ trọng lực. Nên thực hiện bất cứ khi nào có thể, đặc biệt là khi nghỉ ngơi và ngủ.
- Vận động hợp lý:
- Tránh đứng hoặc ngồi bất động trong thời gian dài. Nếu công việc hoặc thói quen đòi hỏi phải ngồi lâu, hãy cố gắng đứng dậy đi lại hoặc thực hiện các bài tập co duỗi cổ chân tại chỗ mỗi 30-60 phút.
- Thực hiện các bài tập đơn giản cho cổ chân và bắp chân (gập duỗi cổ chân lên xuống, xoay tròn cổ chân) nhiều lần trong ngày để kích hoạt “bơm cơ”, hỗ trợ đẩy máu về tim.
- Đi bộ nhẹ nhàng hàng ngày (nếu tình trạng sức khỏe cho phép và không có chống chỉ định) cũng rất có lợi cho tuần hoàn chi dưới.
- Mang vớ/tất áp lực y khoa (Compression Stockings):
- Cơ chế: Vớ tạo ra một áp lực được kiểm soát lên chân, ép nhẹ vào các mô và tĩnh mạch, giúp hỗ trợ thành mạch, giảm đường kính tĩnh mạch, tăng tốc độ dòng máu về tim và giảm lượng dịch thoát ra mô kẽ.
- Chỉ định: Vớ áp lực đặc biệt hiệu quả trong điều trị và phòng ngừa phù do suy giãn tĩnh mạch mạn tính, hội chứng hậu huyết khối, phù bạch huyết, và phòng ngừa DVT ở người có nguy cơ cao.
- Lưu ý: Cần có chỉ định và hướng dẫn của bác sĩ hoặc nhân viên y tế để chọn đúng loại vớ (độ dài: đến gối, đến đùi, hay cả chân), đúng kích cỡ (đo vòng cổ chân, bắp chân) và đúng mức áp lực (đo bằng mmHg, có nhiều mức độ khác nhau). Mang vớ đúng cách, thường là vào buổi sáng ngay sau khi ngủ dậy, trước khi chân bị phù nhiều, và cởi ra trước khi đi ngủ.
- Chế độ ăn giảm muối (Natri):
- Hạn chế tối đa việc thêm muối, nước mắm, bột canh, hạt nêm khi nấu ăn và chấm thức ăn.
- Tránh các thực phẩm chế biến sẵn chứa nhiều muối ẩn như thịt nguội, xúc xích, lạp xưởng, đồ hộp, dưa muối, cà muối, mì ăn liền, snack, thức ăn nhanh…
- Đọc kỹ nhãn thực phẩm để kiểm tra hàm lượng Natri. Mục tiêu là dưới 2000-2300 mg Natri mỗi ngày (tương đương khoảng 1 thìa cà phê muối ăn).
- Uống đủ nước: Trừ khi có chỉ định đặc biệt cần hạn chế dịch từ bác sĩ (trong trường hợp suy tim nặng hoặc suy thận giai đoạn cuối), việc uống đủ nước (khoảng 1.5-2 lít/ngày) vẫn cần thiết cho hoạt động bình thường của cơ thể và thận.
- Theo dõi cân nặng hàng ngày: Việc cân vào cùng một thời điểm mỗi ngày (thường là buổi sáng sau khi đi vệ sinh, trước khi ăn sáng) giúp phát hiện sớm tình trạng giữ nước bất thường. Nếu cân nặng tăng đột ngột (trên 1kg trong 1 ngày hoặc trên 2kg trong 1 tuần), cần báo ngay cho bác sĩ.
- Chăm sóc da chân: Vùng da bị phù thường mỏng manh, khô và dễ tổn thương. Cần giữ da sạch sẽ, lau khô nhẹ nhàng (không chà xát mạnh), sử dụng kem dưỡng ẩm không mùi để tránh nứt nẻ, và cẩn thận tránh các vết trầy xước có thể dẫn đến nhiễm trùng.
Điều trị bằng thuốc và can thiệp y tế (theo chỉ định của bác sĩ dựa trên nguyên nhân):
Việc sử dụng thuốc và các can thiệp chuyên sâu phụ thuộc hoàn toàn vào chẩn đoán xác định:
- Suy tim: Thường dùng thuốc lợi tiểu để thải bớt muối nước (Furosemide, Spironolactone, Hydrochlorothiazide…), kết hợp với các thuốc nền tảng để cải thiện chức năng tim và kéo dài sự sống (nhóm ức chế men chuyển ACEI, chẹn thụ thể Angiotensin ARB, chẹn beta, ARNI, SGLT2i…).
- Bệnh thận: Kiểm soát chặt chẽ huyết áp và đường huyết (nếu có tiểu đường), dùng thuốc lợi tiểu nếu có quá tải dịch, điều chỉnh chế độ ăn theo giai đoạn bệnh (hạn chế muối, kali, phospho, protein tùy mức độ), điều trị thiếu máu, lọc máu (chạy thận nhân tạo hoặc lọc màng bụng) nếu chức năng thận suy giảm nghiêm trọng.
- Suy giãn tĩnh mạch: Ngoài vớ áp lực và thay đổi lối sống, có thể dùng các thuốc làm bền thành mạch (như Daflon). Các trường hợp nặng có thể cần can thiệp bằng các thủ thuật ít xâm lấn (tiêm xơ, đốt laser hoặc sóng cao tần nội mạch) hoặc phẫu thuật loại bỏ tĩnh mạch bị giãn.
- DVT: Điều trị chính là dùng thuốc chống đông máu (Heparin, Warfarin, hoặc các thuốc chống đông đường uống thế hệ mới DOACs) trong ít nhất 3-6 tháng hoặc lâu hơn tùy trường hợp, để ngăn cục máu đông lan rộng và tái phát.
- Viêm mô tế bào: Sử dụng kháng sinh đường uống hoặc tiêm tĩnh mạch, tùy thuộc mức độ nặng.
- Điều chỉnh thuốc gây phù: Bác sĩ sẽ là người quyết định việc có nên giảm liều, ngưng thuốc, hay đổi sang một loại thuốc thay thế ít gây phù hơn, đảm bảo cân bằng giữa hiệu quả điều trị bệnh chính và tác dụng phụ.
- Phù bạch huyết: Quản lý chủ yếu bằng các biện pháp vật lý trị liệu phức hợp bao gồm massage dẫn lưu bạch huyết bằng tay, băng ép nhiều lớp, sử dụng máy bơm hơi ép ngắt quãng, và mang vớ/găng áp lực dài hạn.
Biện pháp phòng ngừa phù chân tái phát ở người già
Phòng ngừa luôn tốt hơn điều trị. Áp dụng một lối sống lành mạnh và quản lý tốt các bệnh nền là cách hiệu quả nhất để giảm nguy cơ hoặc ngăn ngừa phù chân tái phát.
Xây dựng lối sống năng động, khoa học:
- Duy trì cân nặng hợp lý: Giảm cân nếu đang thừa cân hoặc béo phì sẽ giảm áp lực lên hệ tuần hoàn và giảm nguy cơ mắc các bệnh liên quan đến phù chân.
- Tập thể dục đều đặn: Chọn các hình thức vận động phù hợp với sức khỏe người cao tuổi như đi bộ, đạp xe tại chỗ, bơi lội, yoga, thái cực quyền… Tập trung vào các bài tập giúp tăng cường sức mạnh và sự linh hoạt của cơ bắp chân. Mục tiêu ít nhất 150 phút vận động cường độ trung bình mỗi tuần.
- Tránh ngồi hoặc đứng yên quá lâu: Nếu phải ngồi làm việc hoặc xem TV, hãy đặt báo thức để nhắc nhở bản thân đứng dậy đi lại, vươn vai, hoặc thực hiện các bài tập co duỗi cổ chân tại chỗ sau mỗi 30-60 phút.
Chế độ dinh dưỡng hợp lý:
- Ăn nhạt: Đây là yếu tố then chốt. Hạn chế muối trong nấu nướng và tránh xa các thực phẩm chế biến sẵn.
- Đảm bảo đủ protein: Ăn đủ chất đạm từ các nguồn lành mạnh (cá, thịt gia cầm bỏ da, trứng, đậu đỗ, các loại hạt) giúp duy trì nồng độ Albumin trong máu, góp phần giữ nước trong lòng mạch.
- Tăng cường chất xơ: Ăn nhiều rau xanh, trái cây tươi, ngũ cốc nguyên hạt giúp duy trì cân nặng, kiểm soát đường huyết và tốt cho sức khỏe tổng thể.
- Uống đủ nước: Duy trì lượng nước phù hợp theo nhu cầu cơ thể (trừ khi có chỉ định hạn chế).

Quản lý tốt các bệnh lý nền:
- Tuân thủ điều trị: Uống thuốc đều đặn theo đúng chỉ định của bác sĩ đối với các bệnh mạn tính như suy tim, bệnh thận, bệnh gan, tiểu đường, cao huyết áp.
- Tái khám định kỳ: Đi khám theo lịch hẹn để bác sĩ theo dõi diễn tiến bệnh, đánh giá hiệu quả điều trị và điều chỉnh phác đồ nếu cần.
- Kiểm soát các yếu tố nguy cơ: Giữ đường huyết, huyết áp, mỡ máu trong giới hạn mục tiêu.
Các lưu ý khác:
- Kê cao chân: Tập thói quen kê cao chân khi ngủ hoặc khi ngồi nghỉ ngơi.
- Mang vớ áp lực: Nếu bạn có suy giãn tĩnh mạch hoặc nguy cơ DVT, hãy trao đổi với bác sĩ về việc mang vớ áp lực phòng ngừa, đặc biệt khi phải ngồi lâu trên máy bay, tàu xe.
- Bỏ hút thuốc lá: Hút thuốc lá gây tổn thương nghiêm trọng cho mạch máu, làm tăng nguy cơ mắc các bệnh tim mạch và tuần hoàn.
- Thận trọng với thuốc: Luôn thông báo cho bác sĩ về tất cả các loại thuốc đang dùng và báo ngay nếu có dấu hiệu bất thường như phù chân sau khi dùng thuốc mới.
Phù chân ở người già là một vấn đề sức khỏe phức tạp với nhiều nguyên nhân tiềm ẩn, từ những thay đổi sinh lý do lão hóa, thói quen sinh hoạt đến các bệnh lý mạn tính nghiêm trọng. Việc nhận định rằng phù chân không đơn thuần là “do tuổi già” mà thường là một dấu hiệu cảnh báo là vô cùng quan trọng. Xác định chính xác nguyên nhân bị phù chân ở người già là bước đầu tiên và then chốt để có hướng xử trí phù hợp và hiệu quả.